Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 28/07/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
46 mặt hàng tăng giá,2 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 28/07/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Than luyện cốc (5.46%),than cốc (4.06%),quặng sắt (3.71%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Thép không gỉ (-0.06%),Cao su tự nhiên (-0.04%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 07-27 | 07-28 | ↓↑ |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,958.00 | 2,065.00 | 5.46% |
than cốc | Năng lượng | 2,648.00 | 2,755.50 | 4.06% |
quặng sắt | Thép | 740.50 | 768.00 | 3.71% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,906.00 | 8,164.00 | 3.26% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,224.00 | 4,353.00 | 3.05% |
Styrene | Hóa chất | 8,620.00 | 8,877.00 | 2.98% |
Heo | Nông nghiệp | 20,420.00 | 20,990.00 | 2.79% |
PVC | Cao su | 6,527.00 | 6,703.00 | 2.70% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,898.00 | 7,084.00 | 2.70% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,396.00 | 9,646.00 | 2.66% |
sắt silicon | Thép | 7,740.00 | 7,934.00 | 2.51% |
thanh dây | Thép | 4,390.00 | 4,499.00 | 2.48% |
Mangan-silicon | Thép | 7,126.00 | 7,292.00 | 2.33% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 11,482.00 | 11,748.00 | 2.32% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,855.00 | 3,941.00 | 2.23% |
Cốt thép | Thép | 3,885.00 | 3,971.00 | 2.21% |
Sợi polyester | Dệt | 7,172.00 | 7,310.00 | 1.92% |
nhôm | Kim loại màu | 18,005.00 | 18,340.00 | 1.86% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,711.00 | 2,757.00 | 1.70% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,051.00 | 3,100.00 | 1.61% |
bạc | Kim loại màu | 4,169.00 | 4,235.00 | 1.58% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 4,159.00 | 4,224.00 | 1.56% |
PP | Cao su | 7,913.00 | 8,032.00 | 1.50% |
đồng | Kim loại màu | 58,250.00 | 59,120.00 | 1.49% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,913.00 | 3,970.00 | 1.46% |
kẽm | Kim loại màu | 22,740.00 | 23,060.00 | 1.41% |
LLDPE | Cao su | 7,892.00 | 7,999.00 | 1.36% |
bông | Dệt | 21,445.00 | 21,735.00 | 1.35% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,453.00 | 6,540.00 | 1.35% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,447.00 | 1,465.00 | 1.24% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,214.00 | 4,262.00 | 1.14% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,891.00 | 5,954.00 | 1.07% |
Urê | Hóa chất | 2,151.00 | 2,174.00 | 1.07% |
bắp | Nông nghiệp | 2,635.00 | 2,663.00 | 1.06% |
PTA | Dệt | 5,836.00 | 5,898.00 | 1.06% |
đường | Nông nghiệp | 5,700.00 | 5,758.00 | 1.02% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,320.00 | 5,374.00 | 1.02% |
Methanol | Năng lượng | 2,480.00 | 2,502.00 | 0.89% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,566.00 | 9,650.00 | 0.88% |
Táo | Nông nghiệp | 8,693.00 | 8,761.00 | 0.78% |
Lint | Dệt | 14,290.00 | 14,395.00 | 0.73% |
vàng | Kim loại màu | 376.54 | 378.06 | 0.40% |
than hơi nước | Năng lượng | 843.20 | 846.00 | 0.33% |
chì | Kim loại màu | 15,195.00 | 15,235.00 | 0.26% |
tro soda | Hóa chất | 2,580.00 | 2,586.00 | 0.23% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,980.00 | 11,995.00 | 0.13% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,115.00 | 12,110.00 | -0.04% |
Thép không gỉ | Thép | 15,575.00 | 15,565.00 | -0.06% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/07/2022