SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 19/07/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 34 mặt hàng tăng giá,12 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 19/07/2022. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Dầu nhiên liệu (5.79%),Bitum (4.78%),dầu cọ (3.39%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Urê (-1.87%),bông (-1.75%),Đậu nành 1 (-1.03%).
Hàng hoá Lĩnh vực 07-18 07-19 ↓↑
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,952.00 3,123.00 5.79%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,872.00 4,057.00 4.78%
dầu cọ Nông nghiệp 7,784.00 8,048.00 3.39%
khí hóa lỏng Năng lượng 5,164.00 5,321.00 3.04%
Cốt thép Thép 3,710.00 3,814.00 2.80%
Cuộn cán nóng Thép 3,702.00 3,800.00 2.65%
LLDPE Cao su 7,734.00 7,934.00 2.59%
Ethylene glycol Hóa chất 4,255.00 4,360.00 2.47%
PVC Cao su 6,225.00 6,372.00 2.36%
nhôm Kim loại màu 17,595.00 17,990.00 2.24%
đồng Kim loại màu 55,310.00 56,490.00 2.13%
Styrene Hóa chất 8,760.00 8,942.00 2.08%
PP Cao su 7,852.00 8,015.00 2.08%
Sợi polyester Dệt 6,954.00 7,082.00 1.84%
than cốc Năng lượng 2,641.50 2,687.00 1.72%
dầu đậu nành Nông nghiệp 9,198.00 9,356.00 1.72%
sắt silicon Thép 7,354.00 7,474.00 1.63%
Than luyện cốc Năng lượng 2,026.50 2,059.50 1.63%
chì Kim loại màu 14,950.00 15,145.00 1.30%
thanh dây Thép 4,263.00 4,318.00 1.29%
Methanol Năng lượng 2,349.00 2,379.00 1.28%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,802.00 2,836.00 1.21%
kẽm Kim loại màu 22,380.00 22,615.00 1.05%
PTA Dệt 5,456.00 5,508.00 0.95%
Cao su tự nhiên Cao su 11,890.00 11,990.00 0.84%
quặng sắt Thép 663.00 668.00 0.75%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,930.00 3,951.00 0.53%
đường Nông nghiệp 5,817.00 5,847.00 0.52%
bạc Kim loại màu 4,120.00 4,141.00 0.51%
Táo Nông nghiệp 8,808.00 8,850.00 0.48%
Mangan-silicon Thép 7,110.00 7,138.00 0.39%
Thép không gỉ Thép 16,275.00 16,315.00 0.25%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,608.00 6,616.00 0.12%
vàng Kim loại màu 373.96 374.32 0.10%
than hơi nước Năng lượng 855.20 855.20 0.00%
tro soda Hóa chất 2,521.00 2,521.00 0.00%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,408.00 6,404.00 -0.06%
Đậu phộng Nông nghiệp 9,386.00 9,372.00 -0.15%
Ngày đỏ Nông nghiệp 12,040.00 12,020.00 -0.17%
Lint Dệt 14,810.00 14,780.00 -0.20%
Heo Nông nghiệp 21,585.00 21,525.00 -0.28%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 10,972.00 10,920.00 -0.47%
Trứng Nông nghiệp 4,392.00 4,368.00 -0.55%
bắp Nông nghiệp 2,676.00 2,659.00 -0.64%
kính Vật liệu xây dựng 1,545.00 1,531.00 -0.91%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 5,841.00 5,781.00 -1.03%
bông Dệt 21,735.00 21,355.00 -1.75%
Urê Hóa chất 2,250.00 2,208.00 -1.87%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.