Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 18/07/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
41 mặt hàng tăng giá,7 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 18/07/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Ngày đỏ (16.95%),bông (6.08%),Dầu nhiên liệu (5.73%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton khí hóa lỏng (-3.73%),bắp (-0.74%),LLDPE (-0.58%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 07-15 | 07-18 | ↓↑ |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,295.00 | 12,040.00 | 16.95% |
bông | Dệt | 20,490.00 | 21,735.00 | 6.08% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,792.00 | 2,952.00 | 5.73% |
Lint | Dệt | 14,010.00 | 14,810.00 | 5.71% |
Táo | Nông nghiệp | 8,434.00 | 8,808.00 | 4.43% |
Urê | Hóa chất | 2,166.00 | 2,250.00 | 3.88% |
Sợi polyester | Dệt | 6,708.00 | 6,954.00 | 3.67% |
PTA | Dệt | 5,280.00 | 5,456.00 | 3.33% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,554.00 | 7,784.00 | 3.04% |
chì | Kim loại màu | 14,520.00 | 14,950.00 | 2.96% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,770.00 | 3,872.00 | 2.71% |
tro soda | Hóa chất | 2,460.00 | 2,521.00 | 2.48% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,982.00 | 9,198.00 | 2.40% |
kẽm | Kim loại màu | 21,885.00 | 22,380.00 | 2.26% |
sắt silicon | Thép | 7,194.00 | 7,354.00 | 2.22% |
PVC | Cao su | 6,096.00 | 6,225.00 | 2.12% |
than hơi nước | Năng lượng | 840.00 | 855.20 | 1.81% |
nhôm | Kim loại màu | 17,285.00 | 17,595.00 | 1.79% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,492.00 | 6,608.00 | 1.79% |
thanh dây | Thép | 4,192.00 | 4,263.00 | 1.69% |
bạc | Kim loại màu | 4,065.00 | 4,120.00 | 1.35% |
đồng | Kim loại màu | 54,600.00 | 55,310.00 | 1.30% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,268.00 | 9,386.00 | 1.27% |
đường | Nông nghiệp | 5,754.00 | 5,817.00 | 1.09% |
Methanol | Năng lượng | 2,327.00 | 2,349.00 | 0.95% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,219.00 | 4,255.00 | 0.85% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,673.00 | 3,702.00 | 0.79% |
Mangan-silicon | Thép | 7,060.00 | 7,110.00 | 0.71% |
than cốc | Năng lượng | 2,623.50 | 2,641.50 | 0.69% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,363.00 | 4,392.00 | 0.66% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,536.00 | 1,545.00 | 0.59% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 11,840.00 | 11,890.00 | 0.42% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,792.00 | 2,802.00 | 0.36% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,939.00 | 10,972.00 | 0.30% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,396.00 | 6,408.00 | 0.19% |
Cốt thép | Thép | 3,704.00 | 3,710.00 | 0.16% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,023.50 | 2,026.50 | 0.15% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,927.00 | 3,930.00 | 0.08% |
vàng | Kim loại màu | 373.78 | 373.96 | 0.05% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,839.00 | 5,841.00 | 0.03% |
PP | Cao su | 7,850.00 | 7,852.00 | 0.03% |
Heo | Nông nghiệp | 21,625.00 | 21,585.00 | -0.18% |
quặng sắt | Thép | 664.50 | 663.00 | -0.23% |
Thép không gỉ | Thép | 16,315.00 | 16,275.00 | -0.25% |
Styrene | Hóa chất | 8,803.00 | 8,760.00 | -0.49% |
LLDPE | Cao su | 7,779.00 | 7,734.00 | -0.58% |
bắp | Nông nghiệp | 2,696.00 | 2,676.00 | -0.74% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,364.00 | 5,164.00 | -3.73% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/07/2022