Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 21/07/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
18 mặt hàng tăng giá,28 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 21/07/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Lint (2.74%),bông (1.87%),Methanol (1.84%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Than luyện cốc (-3.51%),PP (-2.54%),kính (-2.23%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 07-20 | 07-21 | ↓↑ |
Lint | Dệt | 14,395.00 | 14,790.00 | 2.74% |
bông | Dệt | 20,900.00 | 21,290.00 | 1.87% |
Methanol | Năng lượng | 2,396.00 | 2,440.00 | 1.84% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,195.00 | 12,415.00 | 1.80% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,610.00 | 6,704.00 | 1.42% |
chì | Kim loại màu | 14,965.00 | 15,170.00 | 1.37% |
PTA | Dệt | 5,514.00 | 5,554.00 | 0.73% |
bạc | Kim loại màu | 4,142.00 | 4,171.00 | 0.70% |
kẽm | Kim loại màu | 22,635.00 | 22,770.00 | 0.60% |
nhôm | Kim loại màu | 17,870.00 | 17,970.00 | 0.56% |
Sợi polyester | Dệt | 7,018.00 | 7,050.00 | 0.46% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,853.00 | 10,900.00 | 0.43% |
tro soda | Hóa chất | 2,479.00 | 2,489.00 | 0.40% |
Thép không gỉ | Thép | 15,755.00 | 15,805.00 | 0.32% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,790.00 | 3,796.00 | 0.16% |
Cốt thép | Thép | 3,805.00 | 3,811.00 | 0.16% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,754.00 | 5,759.00 | 0.09% |
đồng | Kim loại màu | 56,360.00 | 56,380.00 | 0.04% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,417.00 | 6,417.00 | 0.00% |
bắp | Nông nghiệp | 2,613.00 | 2,613.00 | 0.00% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,819.00 | 3,818.00 | -0.03% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,378.00 | 9,372.00 | -0.06% |
đường | Nông nghiệp | 5,780.00 | 5,776.00 | -0.07% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,322.00 | 4,316.00 | -0.14% |
Mangan-silicon | Thép | 7,172.00 | 7,158.00 | -0.20% |
quặng sắt | Thép | 659.00 | 657.50 | -0.23% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 11,915.00 | 11,865.00 | -0.42% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,336.00 | 4,315.00 | -0.48% |
vàng | Kim loại màu | 374.22 | 372.36 | -0.50% |
sắt silicon | Thép | 7,654.00 | 7,610.00 | -0.57% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,298.00 | 9,244.00 | -0.58% |
Táo | Nông nghiệp | 8,891.00 | 8,838.00 | -0.60% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,723.00 | 2,706.00 | -0.62% |
thanh dây | Thép | 4,352.00 | 4,316.00 | -0.83% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,969.00 | 3,936.00 | -0.83% |
Styrene | Hóa chất | 8,795.00 | 8,720.00 | -0.85% |
than hơi nước | Năng lượng | 851.00 | 842.80 | -0.96% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,247.00 | 5,189.00 | -1.11% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,106.00 | 8,002.00 | -1.28% |
PVC | Cao su | 6,416.00 | 6,331.00 | -1.32% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,075.00 | 3,022.00 | -1.72% |
Heo | Nông nghiệp | 21,195.00 | 20,800.00 | -1.86% |
LLDPE | Cao su | 7,888.00 | 7,739.00 | -1.89% |
than cốc | Năng lượng | 2,609.50 | 2,558.50 | -1.95% |
Urê | Hóa chất | 2,200.00 | 2,157.00 | -1.95% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,478.00 | 1,445.00 | -2.23% |
PP | Cao su | 7,959.00 | 7,757.00 | -2.54% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,954.00 | 1,885.50 | -3.51% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/07/2022