Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 25/07/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
39 mặt hàng tăng giá,9 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 25/07/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil quặng sắt (6.78%),Than luyện cốc (3.33%),than cốc (3.24%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Ngày đỏ (-2.29%),Heo (-2.24%),Urê (-1.99%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 07-22 | 07-25 | ↓↑ |
quặng sắt | Thép | 664.00 | 709.00 | 6.78% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,894.50 | 1,957.50 | 3.33% |
than cốc | Năng lượng | 2,574.00 | 2,657.50 | 3.24% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 11,615.00 | 11,990.00 | 3.23% |
PTA | Dệt | 5,520.00 | 5,670.00 | 2.72% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,905.00 | 3,992.00 | 2.23% |
LLDPE | Cao su | 7,648.00 | 7,808.00 | 2.09% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,025.00 | 3,088.00 | 2.08% |
PVC | Cao su | 6,384.00 | 6,511.00 | 1.99% |
Lint | Dệt | 14,935.00 | 15,200.00 | 1.77% |
PP | Cao su | 7,670.00 | 7,804.00 | 1.75% |
Sợi polyester | Dệt | 6,976.00 | 7,090.00 | 1.63% |
đồng | Kim loại màu | 56,260.00 | 57,160.00 | 1.60% |
Methanol | Năng lượng | 2,424.00 | 2,462.00 | 1.57% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,795.00 | 3,854.00 | 1.55% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,802.00 | 6,900.00 | 1.44% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,968.00 | 11,122.00 | 1.40% |
thanh dây | Thép | 4,328.00 | 4,385.00 | 1.32% |
kẽm | Kim loại màu | 22,280.00 | 22,570.00 | 1.30% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,416.00 | 1,434.00 | 1.27% |
Cốt thép | Thép | 3,827.00 | 3,875.00 | 1.25% |
tro soda | Hóa chất | 2,510.00 | 2,541.00 | 1.24% |
Táo | Nông nghiệp | 8,813.00 | 8,907.00 | 1.07% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,775.00 | 3,806.00 | 0.82% |
vàng | Kim loại màu | 374.72 | 377.76 | 0.81% |
Thép không gỉ | Thép | 15,625.00 | 15,750.00 | 0.80% |
bông | Dệt | 21,475.00 | 21,645.00 | 0.79% |
chì | Kim loại màu | 15,105.00 | 15,210.00 | 0.70% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,776.00 | 7,816.00 | 0.51% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,651.00 | 2,663.00 | 0.45% |
nhôm | Kim loại màu | 17,895.00 | 17,960.00 | 0.36% |
sắt silicon | Thép | 7,606.00 | 7,632.00 | 0.34% |
Mangan-silicon | Thép | 7,180.00 | 7,202.00 | 0.31% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,150.00 | 9,174.00 | 0.26% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,222.00 | 5,231.00 | 0.17% |
than hơi nước | Năng lượng | 847.80 | 849.20 | 0.17% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,710.00 | 5,718.00 | 0.14% |
bắp | Nông nghiệp | 2,577.00 | 2,580.00 | 0.12% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,399.00 | 6,404.00 | 0.08% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,312.00 | 9,310.00 | -0.02% |
bạc | Kim loại màu | 4,174.00 | 4,169.00 | -0.12% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,288.00 | 4,281.00 | -0.16% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,235.00 | 4,205.00 | -0.71% |
Styrene | Hóa chất | 8,459.00 | 8,385.00 | -0.87% |
đường | Nông nghiệp | 5,770.00 | 5,663.00 | -1.85% |
Urê | Hóa chất | 2,163.00 | 2,120.00 | -1.99% |
Heo | Nông nghiệp | 20,765.00 | 20,300.00 | -2.24% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,420.00 | 12,135.00 | -2.29% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/07/2022