Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 03/08/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
30 mặt hàng tăng giá,16 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 03/08/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Cao su tự nhiên (8.83%),kính (2.33%),Than luyện cốc (1.96%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton tro soda (-8.14%),Urê (-3.82%),dầu cọ (-2.25%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-02 | 08-03 | ↓↑ |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,000.00 | 13,060.00 | 8.83% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,504.00 | 1,539.00 | 2.33% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,194.50 | 2,237.50 | 1.96% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,276.00 | 5,376.00 | 1.90% |
bông | Dệt | 21,610.00 | 21,960.00 | 1.62% |
than cốc | Năng lượng | 2,909.50 | 2,951.50 | 1.44% |
Sợi polyester | Dệt | 7,204.00 | 7,302.00 | 1.36% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,998.00 | 4,049.00 | 1.28% |
Styrene | Hóa chất | 8,635.00 | 8,742.00 | 1.24% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,136.00 | 3,170.00 | 1.08% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,017.00 | 4,054.00 | 0.92% |
than hơi nước | Năng lượng | 852.00 | 859.00 | 0.82% |
Cốt thép | Thép | 4,064.00 | 4,097.00 | 0.81% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,211.00 | 6,260.00 | 0.79% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 11,919.00 | 12,006.00 | 0.73% |
PTA | Dệt | 5,822.00 | 5,864.00 | 0.72% |
PP | Cao su | 8,082.00 | 8,123.00 | 0.51% |
bắp | Nông nghiệp | 2,669.00 | 2,682.00 | 0.49% |
nhôm | Kim loại màu | 18,085.00 | 18,165.00 | 0.44% |
Mangan-silicon | Thép | 7,374.00 | 7,406.00 | 0.43% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,856.00 | 9,896.00 | 0.41% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,592.00 | 6,612.00 | 0.30% |
PVC | Cao su | 6,810.00 | 6,827.00 | 0.25% |
thanh dây | Thép | 4,549.00 | 4,560.00 | 0.24% |
LLDPE | Cao su | 8,061.00 | 8,077.00 | 0.20% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 7,206.00 | 7,220.00 | 0.19% |
quặng sắt | Thép | 793.00 | 794.50 | 0.19% |
Lint | Dệt | 13,935.00 | 13,955.00 | 0.14% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,628.00 | 9,638.00 | 0.10% |
Methanol | Năng lượng | 2,531.00 | 2,532.00 | 0.04% |
Heo | Nông nghiệp | 22,115.00 | 22,115.00 | 0.00% |
đồng | Kim loại màu | 60,050.00 | 60,050.00 | 0.00% |
Táo | Nông nghiệp | 8,660.00 | 8,656.00 | -0.05% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,957.00 | 3,955.00 | -0.05% |
Thép không gỉ | Thép | 16,215.00 | 16,195.00 | -0.12% |
vàng | Kim loại màu | 388.86 | 388.34 | -0.13% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,276.00 | 4,259.00 | -0.40% |
sắt silicon | Thép | 8,098.00 | 8,046.00 | -0.64% |
chì | Kim loại màu | 15,250.00 | 15,150.00 | -0.66% |
bạc | Kim loại màu | 4,473.00 | 4,439.00 | -0.76% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,725.00 | 2,703.00 | -0.81% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,005.00 | 11,905.00 | -0.83% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,183.00 | 4,138.00 | -1.08% |
kẽm | Kim loại màu | 23,935.00 | 23,675.00 | -1.09% |
đường | Nông nghiệp | 5,738.00 | 5,665.00 | -1.27% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,262.00 | 8,076.00 | -2.25% |
Urê | Hóa chất | 2,224.00 | 2,139.00 | -3.82% |
tro soda | Hóa chất | 2,604.00 | 2,392.00 | -8.14% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/07/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/07/2022