Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 16/08/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
7 mặt hàng tăng giá,40 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 16/08/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Lint (1.54%),Heo (1.17%),Táo (0.97%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton PVC (-4.87%),Styrene (-3.92%),dầu hạt cải dầu (-3.12%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-15 | 08-16 | ↓↑ |
Lint | Dệt | 15,250.00 | 15,485.00 | 1.54% |
Heo | Nông nghiệp | 22,160.00 | 22,420.00 | 1.17% |
Táo | Nông nghiệp | 8,875.00 | 8,961.00 | 0.97% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,085.00 | 4,114.00 | 0.71% |
thanh dây | Thép | 4,624.00 | 4,653.00 | 0.63% |
kẽm | Kim loại màu | 24,715.00 | 24,785.00 | 0.28% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,170.00 | 2,171.50 | 0.07% |
than cốc | Năng lượng | 2,975.00 | 2,975.00 | 0.00% |
bắp | Nông nghiệp | 2,739.00 | 2,738.00 | -0.04% |
Mangan-silicon | Thép | 7,398.00 | 7,388.00 | -0.14% |
đồng | Kim loại màu | 61,940.00 | 61,760.00 | -0.29% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,536.00 | 6,513.00 | -0.35% |
đường | Nông nghiệp | 5,603.00 | 5,583.00 | -0.36% |
vàng | Kim loại màu | 392.06 | 390.58 | -0.38% |
Thép không gỉ | Thép | 15,625.00 | 15,565.00 | -0.38% |
sắt silicon | Thép | 7,870.00 | 7,836.00 | -0.43% |
Cốt thép | Thép | 4,157.00 | 4,138.00 | -0.46% |
chì | Kim loại màu | 15,100.00 | 15,025.00 | -0.50% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,955.00 | 11,895.00 | -0.50% |
Methanol | Năng lượng | 2,516.00 | 2,502.00 | -0.56% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,151.00 | 5,115.00 | -0.70% |
bông | Dệt | 23,170.00 | 23,000.00 | -0.73% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,722.00 | 9,650.00 | -0.74% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,209.00 | 6,151.00 | -0.93% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,082.00 | 4,041.00 | -1.00% |
quặng sắt | Thép | 722.50 | 715.00 | -1.04% |
than hơi nước | Năng lượng | 860.00 | 850.80 | -1.07% |
Urê | Hóa chất | 2,313.00 | 2,285.00 | -1.21% |
PP | Cao su | 7,782.00 | 7,685.00 | -1.25% |
tro soda | Hóa chất | 2,376.00 | 2,345.00 | -1.30% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,716.00 | 3,664.00 | -1.40% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,875.00 | 12,680.00 | -1.51% |
nhôm | Kim loại màu | 18,270.00 | 17,985.00 | -1.56% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,861.00 | 2,816.00 | -1.57% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,520.00 | 6,410.00 | -1.69% |
bạc | Kim loại màu | 4,534.00 | 4,452.00 | -1.81% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,590.00 | 8,430.00 | -1.86% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,778.00 | 9,580.00 | -2.02% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 4,228.00 | 4,140.00 | -2.08% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,554.00 | 1,521.00 | -2.12% |
LLDPE | Cao su | 7,859.00 | 7,687.00 | -2.19% |
Sợi polyester | Dệt | 7,382.00 | 7,210.00 | -2.33% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,133.00 | 4,017.00 | -2.81% |
PTA | Dệt | 5,650.00 | 5,486.00 | -2.90% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,364.00 | 3,264.00 | -2.97% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 11,427.00 | 11,070.00 | -3.12% |
Styrene | Hóa chất | 8,409.00 | 8,079.00 | -3.92% |
PVC | Cao su | 6,566.00 | 6,246.00 | -4.87% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/08/2022