Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 15/08/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
24 mặt hàng tăng giá,24 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 15/08/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Táo (3.03%),Lint (2.73%),Methanol (2.65%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton sắt silicon (-2.94%),nhôm (-2.14%),kẽm (-1.96%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-12 | 08-15 | ↓↑ |
Táo | Nông nghiệp | 8,614.00 | 8,875.00 | 3.03% |
Lint | Dệt | 14,845.00 | 15,250.00 | 2.73% |
Methanol | Năng lượng | 2,451.00 | 2,516.00 | 2.65% |
bông | Dệt | 22,640.00 | 23,170.00 | 2.34% |
Heo | Nông nghiệp | 21,715.00 | 22,160.00 | 2.05% |
bạc | Kim loại màu | 4,471.00 | 4,534.00 | 1.41% |
thanh dây | Thép | 4,560.00 | 4,624.00 | 1.40% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,036.00 | 4,085.00 | 1.21% |
than hơi nước | Năng lượng | 850.20 | 860.00 | 1.15% |
than cốc | Năng lượng | 2,944.50 | 2,975.00 | 1.04% |
PTA | Dệt | 5,602.00 | 5,650.00 | 0.86% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,865.00 | 11,955.00 | 0.76% |
Urê | Hóa chất | 2,296.00 | 2,313.00 | 0.74% |
Cốt thép | Thép | 4,127.00 | 4,157.00 | 0.73% |
Sợi polyester | Dệt | 7,334.00 | 7,382.00 | 0.65% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,536.00 | 8,590.00 | 0.63% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,350.00 | 3,364.00 | 0.42% |
LLDPE | Cao su | 7,829.00 | 7,859.00 | 0.38% |
vàng | Kim loại màu | 390.74 | 392.06 | 0.34% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,075.00 | 4,082.00 | 0.17% |
Mangan-silicon | Thép | 7,388.00 | 7,398.00 | 0.14% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,169.00 | 2,170.00 | 0.05% |
tro soda | Hóa chất | 2,375.00 | 2,376.00 | 0.04% |
đường | Nông nghiệp | 5,601.00 | 5,603.00 | 0.04% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,539.00 | 6,536.00 | -0.05% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,139.00 | 4,133.00 | -0.14% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 11,456.00 | 11,427.00 | -0.25% |
bắp | Nông nghiệp | 2,750.00 | 2,739.00 | -0.40% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,820.00 | 9,778.00 | -0.43% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 4,248.00 | 4,228.00 | -0.47% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,768.00 | 9,722.00 | -0.47% |
Thép không gỉ | Thép | 15,735.00 | 15,625.00 | -0.70% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,882.00 | 2,861.00 | -0.73% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,258.00 | 6,209.00 | -0.78% |
quặng sắt | Thép | 728.50 | 722.50 | -0.82% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,749.00 | 3,716.00 | -0.88% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,590.00 | 6,520.00 | -1.06% |
Styrene | Hóa chất | 8,502.00 | 8,409.00 | -1.09% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,025.00 | 12,875.00 | -1.15% |
đồng | Kim loại màu | 62,720.00 | 61,940.00 | -1.24% |
PVC | Cao su | 6,654.00 | 6,566.00 | -1.32% |
chì | Kim loại màu | 15,305.00 | 15,100.00 | -1.34% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,577.00 | 1,554.00 | -1.46% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,238.00 | 5,151.00 | -1.66% |
PP | Cao su | 7,916.00 | 7,782.00 | -1.69% |
kẽm | Kim loại màu | 25,210.00 | 24,715.00 | -1.96% |
nhôm | Kim loại màu | 18,670.00 | 18,270.00 | -2.14% |
sắt silicon | Thép | 8,108.00 | 7,870.00 | -2.94% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/08/2022