Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 24/08/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
40 mặt hàng tăng giá,7 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 24/08/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil than hơi nước (5.24%),PTA (3.29%),Sợi polyester (2.94%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Bitum (-1.63%),kẽm (-1.54%),Cao su tự nhiên (-0.51%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-23 | 08-24 | ↓↑ |
than hơi nước | Năng lượng | 832.00 | 875.60 | 5.24% |
PTA | Dệt | 5,474.00 | 5,654.00 | 3.29% |
Sợi polyester | Dệt | 7,154.00 | 7,364.00 | 2.94% |
Styrene | Hóa chất | 8,005.00 | 8,223.00 | 2.72% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,196.00 | 3,277.00 | 2.53% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,483.00 | 5,608.00 | 2.28% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 11,016.00 | 11,266.00 | 2.27% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,938.00 | 3,000.00 | 2.11% |
bông | Dệt | 23,700.00 | 24,185.00 | 2.05% |
Mangan-silicon | Thép | 7,066.00 | 7,210.00 | 2.04% |
nhôm | Kim loại màu | 18,595.00 | 18,905.00 | 1.67% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,752.00 | 9,902.00 | 1.54% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,806.00 | 3,864.00 | 1.52% |
PVC | Cao su | 6,217.00 | 6,306.00 | 1.43% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,510.00 | 8,626.00 | 1.36% |
quặng sắt | Thép | 697.50 | 707.00 | 1.36% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,930.00 | 3,976.00 | 1.17% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,452.00 | 6,522.00 | 1.08% |
Cốt thép | Thép | 4,025.00 | 4,064.00 | 0.97% |
bắp | Nông nghiệp | 2,719.00 | 2,745.00 | 0.96% |
Urê | Hóa chất | 2,256.00 | 2,277.00 | 0.93% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,139.00 | 4,176.00 | 0.89% |
PP | Cao su | 7,574.00 | 7,629.00 | 0.73% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,078.00 | 4,106.00 | 0.69% |
LLDPE | Cao su | 7,502.00 | 7,550.00 | 0.64% |
bạc | Kim loại màu | 4,275.00 | 4,302.00 | 0.63% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,960.00 | 12,025.00 | 0.54% |
Thép không gỉ | Thép | 14,975.00 | 15,050.00 | 0.50% |
Lint | Dệt | 14,955.00 | 15,025.00 | 0.47% |
vàng | Kim loại màu | 386.66 | 388.28 | 0.42% |
Methanol | Năng lượng | 2,516.00 | 2,525.00 | 0.36% |
thanh dây | Thép | 4,534.00 | 4,549.00 | 0.33% |
Táo | Nông nghiệp | 9,106.00 | 9,135.00 | 0.32% |
than cốc | Năng lượng | 2,582.50 | 2,590.00 | 0.29% |
đường | Nông nghiệp | 5,508.00 | 5,523.00 | 0.27% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,842.00 | 5,856.00 | 0.24% |
đồng | Kim loại màu | 62,820.00 | 62,940.00 | 0.19% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,552.00 | 6,558.00 | 0.09% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,472.00 | 1,473.00 | 0.07% |
sắt silicon | Thép | 7,742.00 | 7,746.00 | 0.05% |
tro soda | Hóa chất | 2,369.00 | 2,369.00 | 0.00% |
chì | Kim loại màu | 15,050.00 | 15,045.00 | -0.03% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,956.00 | 1,955.00 | -0.05% |
Heo | Nông nghiệp | 23,350.00 | 23,290.00 | -0.26% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,386.00 | 9,356.00 | -0.32% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,865.00 | 12,800.00 | -0.51% |
kẽm | Kim loại màu | 25,320.00 | 24,930.00 | -1.54% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,981.00 | 3,916.00 | -1.63% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/08/2022