Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 23/08/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
35 mặt hàng tăng giá,12 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 23/08/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Bột hạt cải (3.67%),Bột đậu nành (3.40%),Urê (3.25%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Đậu nành 1 (-3.95%),Thép không gỉ (-2.03%),bông (-0.69%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-22 | 08-23 | ↓↑ |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,834.00 | 2,938.00 | 3.67% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,681.00 | 3,806.00 | 3.40% |
Urê | Hóa chất | 2,185.00 | 2,256.00 | 3.25% |
tro soda | Hóa chất | 2,309.00 | 2,369.00 | 2.60% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,365.00 | 5,483.00 | 2.20% |
sắt silicon | Thép | 7,576.00 | 7,742.00 | 2.19% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,919.00 | 1,956.00 | 1.93% |
Methanol | Năng lượng | 2,469.00 | 2,516.00 | 1.90% |
PTA | Dệt | 5,374.00 | 5,474.00 | 1.86% |
kẽm | Kim loại màu | 24,925.00 | 25,320.00 | 1.58% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,456.00 | 6,552.00 | 1.49% |
Sợi polyester | Dệt | 7,056.00 | 7,154.00 | 1.39% |
quặng sắt | Thép | 688.00 | 697.50 | 1.38% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,880.00 | 3,930.00 | 1.29% |
thanh dây | Thép | 4,478.00 | 4,534.00 | 1.25% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,410.00 | 8,510.00 | 1.19% |
bắp | Nông nghiệp | 2,688.00 | 2,719.00 | 1.15% |
Mangan-silicon | Thép | 6,986.00 | 7,066.00 | 1.15% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,648.00 | 9,752.00 | 1.08% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,036.00 | 4,078.00 | 1.04% |
Cốt thép | Thép | 3,986.00 | 4,025.00 | 0.98% |
Heo | Nông nghiệp | 23,145.00 | 23,350.00 | 0.89% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,172.00 | 3,196.00 | 0.76% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,955.00 | 3,981.00 | 0.66% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,800.00 | 12,865.00 | 0.51% |
than cốc | Năng lượng | 2,569.50 | 2,582.50 | 0.51% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,967.00 | 11,016.00 | 0.45% |
Táo | Nông nghiệp | 9,074.00 | 9,106.00 | 0.35% |
nhôm | Kim loại màu | 18,540.00 | 18,595.00 | 0.30% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,360.00 | 9,386.00 | 0.28% |
than hơi nước | Năng lượng | 830.00 | 832.00 | 0.24% |
bạc | Kim loại màu | 4,267.00 | 4,275.00 | 0.19% |
Styrene | Hóa chất | 7,991.00 | 8,005.00 | 0.18% |
chì | Kim loại màu | 15,040.00 | 15,050.00 | 0.07% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,137.00 | 4,139.00 | 0.05% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,472.00 | 1,472.00 | 0.00% |
đồng | Kim loại màu | 62,880.00 | 62,820.00 | -0.10% |
vàng | Kim loại màu | 387.16 | 386.66 | -0.13% |
LLDPE | Cao su | 7,517.00 | 7,502.00 | -0.20% |
Lint | Dệt | 14,990.00 | 14,955.00 | -0.23% |
đường | Nông nghiệp | 5,523.00 | 5,508.00 | -0.27% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,995.00 | 11,960.00 | -0.29% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,475.00 | 6,452.00 | -0.36% |
PP | Cao su | 7,606.00 | 7,574.00 | -0.42% |
PVC | Cao su | 6,259.00 | 6,217.00 | -0.67% |
bông | Dệt | 23,865.00 | 23,700.00 | -0.69% |
Thép không gỉ | Thép | 15,285.00 | 14,975.00 | -2.03% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,082.00 | 5,842.00 | -3.95% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/08/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/08/2022