SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 25/08/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 35 mặt hàng tăng giá,13 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 25/08/2022. Tăng lớn nhất là Fuel Oil sắt silicon (2.04%),khí hóa lỏng (2.03%),Bitum (1.86%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Cao su tự nhiên (-0.98%),Styrene (-0.72%),đồng (-0.51%).
Hàng hoá Lĩnh vực 08-24 08-25 ↓↑
sắt silicon Thép 7,746.00 7,904.00 2.04%
khí hóa lỏng Năng lượng 5,608.00 5,722.00 2.03%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,916.00 3,989.00 1.86%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,277.00 3,337.00 1.83%
Mangan-silicon Thép 7,210.00 7,326.00 1.61%
tro soda Hóa chất 2,369.00 2,404.00 1.48%
than cốc Năng lượng 2,590.00 2,625.00 1.35%
LLDPE Cao su 7,550.00 7,646.00 1.27%
Cuộn cán nóng Thép 3,976.00 4,026.00 1.26%
PP Cao su 7,629.00 7,723.00 1.23%
Heo Nông nghiệp 23,290.00 23,550.00 1.12%
than hơi nước Năng lượng 875.60 884.80 1.05%
kẽm Kim loại màu 24,930.00 25,190.00 1.04%
thanh dây Thép 4,549.00 4,595.00 1.01%
Thép không gỉ Thép 15,050.00 15,200.00 1.00%
Than luyện cốc Năng lượng 1,955.00 1,974.00 0.97%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,522.00 6,583.00 0.94%
quặng sắt Thép 707.00 713.50 0.92%
Sợi polyester Dệt 7,364.00 7,430.00 0.90%
Methanol Năng lượng 2,525.00 2,547.00 0.87%
dầu đậu nành Nông nghiệp 9,902.00 9,986.00 0.85%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,558.00 6,608.00 0.76%
PVC Cao su 6,306.00 6,354.00 0.76%
Táo Nông nghiệp 9,135.00 9,201.00 0.72%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 11,266.00 11,326.00 0.53%
vàng Kim loại màu 388.28 390.04 0.45%
Cốt thép Thép 4,064.00 4,081.00 0.42%
Urê Hóa chất 2,277.00 2,286.00 0.40%
Ngày đỏ Nông nghiệp 12,025.00 12,070.00 0.37%
bạc Kim loại màu 4,302.00 4,317.00 0.35%
chì Kim loại màu 15,045.00 15,095.00 0.33%
Đậu phộng Nông nghiệp 9,356.00 9,384.00 0.30%
dầu cọ Nông nghiệp 8,626.00 8,648.00 0.26%
bông Dệt 24,185.00 24,245.00 0.25%
PTA Dệt 5,654.00 5,664.00 0.18%
Lint Dệt 15,025.00 15,015.00 -0.07%
đường Nông nghiệp 5,523.00 5,515.00 -0.14%
kính Vật liệu xây dựng 1,473.00 1,470.00 -0.20%
nhôm Kim loại màu 18,905.00 18,865.00 -0.21%
bắp Nông nghiệp 2,745.00 2,739.00 -0.22%
Ethylene glycol Hóa chất 4,106.00 4,094.00 -0.29%
Trứng Nông nghiệp 4,176.00 4,160.00 -0.38%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 5,856.00 5,832.00 -0.41%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,864.00 3,846.00 -0.47%
Bột hạt cải Nông nghiệp 3,000.00 2,985.00 -0.50%
đồng Kim loại màu 62,940.00 62,620.00 -0.51%
Styrene Hóa chất 8,223.00 8,164.00 -0.72%
Cao su tự nhiên Cao su 12,800.00 12,675.00 -0.98%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.