SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 31/08/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 10 mặt hàng tăng giá,35 hàng giảm và 3 hàng không thay đổi vào ngày 31/08/2022. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Thép không gỉ (1.08%),kính (0.91%),Bột gỗ (0.70%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton bông (-8.57%),Hạt cải dầu (-4.12%),Dầu nhiên liệu (-3.31%).
Hàng hoá Lĩnh vực 08-30 08-31 ↓↑
Thép không gỉ Thép 15,275.00 15,440.00 1.08%
kính Vật liệu xây dựng 1,436.00 1,449.00 0.91%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,582.00 6,628.00 0.70%
Styrene Hóa chất 8,486.00 8,531.00 0.53%
Táo Nông nghiệp 9,098.00 9,137.00 0.43%
Trứng Nông nghiệp 4,213.00 4,231.00 0.43%
Đậu phộng Nông nghiệp 10,092.00 10,108.00 0.16%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,870.00 2,874.00 0.14%
Heo Nông nghiệp 23,440.00 23,470.00 0.13%
chì Kim loại màu 14,905.00 14,910.00 0.03%
than hơi nước Năng lượng 820.60 820.60 0.00%
Urê Hóa chất 2,273.00 2,273.00 0.00%
tro soda Hóa chất 2,365.00 2,365.00 0.00%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,767.00 3,763.00 -0.11%
Ngày đỏ Nông nghiệp 12,295.00 12,280.00 -0.12%
kẽm Kim loại màu 24,925.00 24,875.00 -0.20%
bắp Nông nghiệp 2,796.00 2,789.00 -0.25%
thanh dây Thép 4,443.00 4,431.00 -0.27%
Cuộn cán nóng Thép 3,773.00 3,761.00 -0.32%
đường Nông nghiệp 5,524.00 5,505.00 -0.34%
dầu cọ Nông nghiệp 8,502.00 8,472.00 -0.35%
Lint Dệt 14,985.00 14,930.00 -0.37%
Methanol Năng lượng 2,598.00 2,588.00 -0.38%
PP Cao su 7,852.00 7,818.00 -0.43%
dầu đậu nành Nông nghiệp 9,872.00 9,828.00 -0.45%
vàng Kim loại màu 389.94 387.86 -0.53%
Cao su tự nhiên Cao su 12,670.00 12,600.00 -0.55%
PVC Cao su 6,301.00 6,266.00 -0.56%
LLDPE Cao su 7,735.00 7,692.00 -0.56%
khí hóa lỏng Năng lượng 5,695.00 5,661.00 -0.60%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 11,055.00 10,985.00 -0.63%
đồng Kim loại màu 62,370.00 61,940.00 -0.69%
PTA Dệt 5,566.00 5,526.00 -0.72%
Cốt thép Thép 3,708.00 3,680.00 -0.76%
sắt silicon Thép 7,900.00 7,840.00 -0.76%
Mangan-silicon Thép 7,160.00 7,096.00 -0.89%
nhôm Kim loại màu 18,535.00 18,345.00 -1.03%
bạc Kim loại màu 4,261.00 4,216.00 -1.06%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 5,920.00 5,856.00 -1.08%
Ethylene glycol Hóa chất 4,123.00 4,073.00 -1.21%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,944.00 3,868.00 -1.93%
quặng sắt Thép 697.00 683.50 -1.94%
Than luyện cốc Năng lượng 1,914.50 1,873.50 -2.14%
Sợi polyester Dệt 7,438.00 7,264.00 -2.34%
than cốc Năng lượng 2,515.00 2,454.50 -2.41%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,289.00 3,180.00 -3.31%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,536.00 6,267.00 -4.12%
bông Dệt 24,085.00 22,020.00 -8.57%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.