SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 07/09/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 17 mặt hàng tăng giá,30 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 07/09/2022. Tăng lớn nhất là Fuel Oil than hơi nước (5.32%),Đậu phộng (1.25%),bông (1.09%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Dầu nhiên liệu (-4.55%),tro soda (-2.20%),PTA (-1.80%).
Hàng hoá Lĩnh vực 09-06 09-07 ↓↑
than hơi nước Năng lượng 1,030.00 1,084.80 5.32%
Đậu phộng Nông nghiệp 10,212.00 10,340.00 1.25%
bông Dệt 21,185.00 21,415.00 1.09%
LLDPE Cao su 8,010.00 8,081.00 0.89%
Methanol Năng lượng 2,662.00 2,680.00 0.68%
Styrene Hóa chất 8,745.00 8,789.00 0.50%
Thép không gỉ Thép 16,195.00 16,270.00 0.46%
Cuộn cán nóng Thép 3,754.00 3,771.00 0.45%
Ngày đỏ Nông nghiệp 12,165.00 12,220.00 0.45%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,728.00 6,758.00 0.45%
Táo Nông nghiệp 8,701.00 8,731.00 0.34%
chì Kim loại màu 14,995.00 15,040.00 0.30%
PP Cao su 7,991.00 8,013.00 0.28%
kính Vật liệu xây dựng 1,461.00 1,465.00 0.27%
đồng Kim loại màu 60,940.00 60,970.00 0.05%
Trứng Nông nghiệp 4,278.00 4,280.00 0.05%
Ethylene glycol Hóa chất 4,320.00 4,321.00 0.02%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,362.00 6,362.00 0.00%
thanh dây Thép 4,441.00 4,440.00 -0.02%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 5,776.00 5,772.00 -0.07%
Cốt thép Thép 3,692.00 3,687.00 -0.14%
PVC Cao su 6,388.00 6,373.00 -0.23%
Lint Dệt 14,505.00 14,465.00 -0.28%
vàng Kim loại màu 387.86 386.76 -0.28%
Mangan-silicon Thép 6,900.00 6,880.00 -0.29%
Urê Hóa chất 2,393.00 2,386.00 -0.29%
Cao su tự nhiên Cao su 12,290.00 12,250.00 -0.33%
đường Nông nghiệp 5,522.00 5,500.00 -0.40%
bắp Nông nghiệp 2,819.00 2,807.00 -0.43%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,939.00 2,926.00 -0.44%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,833.00 3,815.00 -0.47%
Heo Nông nghiệp 23,190.00 23,075.00 -0.50%
nhôm Kim loại màu 18,400.00 18,305.00 -0.52%
bạc Kim loại màu 4,208.00 4,173.00 -0.83%
than cốc Năng lượng 2,475.00 2,453.00 -0.89%
Sợi polyester Dệt 7,434.00 7,358.00 -1.02%
sắt silicon Thép 7,838.00 7,756.00 -1.05%
quặng sắt Thép 692.00 684.50 -1.08%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,828.00 3,784.00 -1.15%
kẽm Kim loại màu 24,275.00 23,995.00 -1.15%
Than luyện cốc Năng lượng 1,860.50 1,836.50 -1.29%
dầu cọ Nông nghiệp 8,000.00 7,894.00 -1.32%
khí hóa lỏng Năng lượng 5,558.00 5,479.00 -1.42%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 10,713.00 10,528.00 -1.73%
dầu đậu nành Nông nghiệp 9,526.00 9,358.00 -1.76%
PTA Dệt 5,682.00 5,580.00 -1.80%
tro soda Hóa chất 2,323.00 2,272.00 -2.20%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,035.00 2,897.00 -4.55%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.