Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 23/09/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
26 mặt hàng tăng giá,21 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 23/09/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Dầu nhiên liệu (2.75%),Than luyện cốc (1.82%),quặng sắt (1.62%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton khí hóa lỏng (-2.23%),Heo (-1.33%),Táo (-1.33%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 09-22 | 09-23 | ↓↑ |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,761.00 | 2,837.00 | 2.75% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,064.00 | 2,101.50 | 1.82% |
quặng sắt | Thép | 709.50 | 721.00 | 1.62% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,767.00 | 3,820.00 | 1.41% |
tro soda | Hóa chất | 2,368.00 | 2,401.00 | 1.39% |
Cốt thép | Thép | 3,718.00 | 3,768.00 | 1.34% |
bạc | Kim loại màu | 4,468.00 | 4,522.00 | 1.21% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,496.00 | 1,513.00 | 1.14% |
than cốc | Năng lượng | 2,722.00 | 2,749.00 | 0.99% |
thanh dây | Thép | 4,507.00 | 4,548.00 | 0.91% |
PTA | Dệt | 5,572.00 | 5,608.00 | 0.65% |
Styrene | Hóa chất | 8,791.00 | 8,843.00 | 0.59% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,017.00 | 6,050.00 | 0.55% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,377.00 | 4,400.00 | 0.53% |
PVC | Cao su | 6,139.00 | 6,170.00 | 0.50% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,315.00 | 4,334.00 | 0.44% |
vàng | Kim loại màu | 385.90 | 387.56 | 0.43% |
PP | Cao su | 7,927.00 | 7,951.00 | 0.30% |
nhôm | Kim loại màu | 18,610.00 | 18,665.00 | 0.30% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,516.00 | 10,546.00 | 0.29% |
LLDPE | Cao su | 8,067.00 | 8,087.00 | 0.25% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,191.00 | 6,203.00 | 0.19% |
Sợi polyester | Dệt | 7,436.00 | 7,446.00 | 0.13% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,751.00 | 3,755.00 | 0.11% |
đường | Nông nghiệp | 5,634.00 | 5,640.00 | 0.11% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,840.00 | 10,844.00 | 0.04% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,094.00 | 3,094.00 | 0.00% |
than hơi nước | Năng lượng | 1,045.40 | 1,043.80 | -0.15% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,067.00 | 4,058.00 | -0.22% |
Mangan-silicon | Thép | 7,410.00 | 7,386.00 | -0.32% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,215.00 | 13,170.00 | -0.34% |
Urê | Hóa chất | 2,463.00 | 2,453.00 | -0.41% |
Thép không gỉ | Thép | 16,815.00 | 16,745.00 | -0.42% |
bắp | Nông nghiệp | 2,847.00 | 2,835.00 | -0.42% |
bông | Dệt | 20,865.00 | 20,775.00 | -0.43% |
kẽm | Kim loại màu | 24,680.00 | 24,570.00 | -0.45% |
sắt silicon | Thép | 8,444.00 | 8,400.00 | -0.52% |
chì | Kim loại màu | 14,990.00 | 14,910.00 | -0.53% |
đồng | Kim loại màu | 62,390.00 | 61,990.00 | -0.64% |
Methanol | Năng lượng | 2,716.00 | 2,698.00 | -0.66% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,025.00 | 11,940.00 | -0.71% |
Lint | Dệt | 14,120.00 | 13,995.00 | -0.89% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 9,228.00 | 9,146.00 | -0.89% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,852.00 | 6,766.00 | -1.26% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,892.00 | 7,790.00 | -1.29% |
Táo | Nông nghiệp | 8,450.00 | 8,338.00 | -1.33% |
Heo | Nông nghiệp | 22,520.00 | 22,220.00 | -1.33% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,327.00 | 5,208.00 | -2.23% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/09/2022