Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 29/09/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
33 mặt hàng tăng giá,13 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 29/09/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil thanh dây (9.14%),Bitum (3.29%),Dầu nhiên liệu (2.11%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton dầu cọ (-1.79%),kính (-1.62%),Hạt cải dầu (-0.78%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 09-28 | 09-29 | ↓↑ |
thanh dây | Thép | 4,324.00 | 4,719.00 | 9.14% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,735.00 | 3,858.00 | 3.29% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,658.00 | 2,714.00 | 2.11% |
Urê | Hóa chất | 2,436.00 | 2,484.00 | 1.97% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,140.00 | 3,198.00 | 1.85% |
Methanol | Năng lượng | 2,733.00 | 2,777.00 | 1.61% |
LLDPE | Cao su | 7,938.00 | 8,057.00 | 1.50% |
PTA | Dệt | 5,256.00 | 5,324.00 | 1.29% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,054.00 | 4,102.00 | 1.18% |
Sợi polyester | Dệt | 7,090.00 | 7,168.00 | 1.10% |
PP | Cao su | 7,816.00 | 7,894.00 | 1.00% |
đồng | Kim loại màu | 60,200.00 | 60,780.00 | 0.96% |
vàng | Kim loại màu | 385.32 | 388.68 | 0.87% |
chì | Kim loại màu | 14,860.00 | 14,980.00 | 0.81% |
bạc | Kim loại màu | 4,330.00 | 4,362.00 | 0.74% |
than cốc | Năng lượng | 2,776.00 | 2,796.00 | 0.72% |
PVC | Cao su | 6,076.00 | 6,119.00 | 0.71% |
Styrene | Hóa chất | 8,462.00 | 8,520.00 | 0.69% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,948.00 | 4,979.00 | 0.63% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,262.00 | 4,288.00 | 0.61% |
quặng sắt | Thép | 717.00 | 721.00 | 0.56% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,017.00 | 6,050.00 | 0.55% |
Thép không gỉ | Thép | 16,500.00 | 16,560.00 | 0.36% |
tro soda | Hóa chất | 2,467.00 | 2,474.00 | 0.28% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 10,700.00 | 10,726.00 | 0.24% |
kẽm | Kim loại màu | 23,610.00 | 23,665.00 | 0.23% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,816.00 | 8,828.00 | 0.14% |
bắp | Nông nghiệp | 2,763.00 | 2,766.00 | 0.11% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,369.00 | 4,373.00 | 0.09% |
Heo | Nông nghiệp | 22,305.00 | 22,325.00 | 0.09% |
Cốt thép | Thép | 3,831.00 | 3,834.00 | 0.08% |
Táo | Nông nghiệp | 8,253.00 | 8,259.00 | 0.07% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,676.00 | 10,680.00 | 0.04% |
than hơi nước | Năng lượng | 973.20 | 973.20 | 0.00% |
Mangan-silicon | Thép | 7,382.00 | 7,382.00 | 0.00% |
nhôm | Kim loại màu | 17,975.00 | 17,970.00 | -0.03% |
Lint | Dệt | 13,370.00 | 13,360.00 | -0.07% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 11,800.00 | 11,790.00 | -0.08% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,790.00 | 6,784.00 | -0.09% |
sắt silicon | Thép | 8,262.00 | 8,250.00 | -0.15% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,116.50 | 2,113.00 | -0.17% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,885.00 | 3,877.00 | -0.21% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,300.00 | 13,270.00 | -0.23% |
đường | Nông nghiệp | 5,524.00 | 5,503.00 | -0.38% |
bông | Dệt | 20,385.00 | 20,300.00 | -0.42% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,891.00 | 5,845.00 | -0.78% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,540.00 | 1,515.00 | -1.62% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,158.00 | 7,030.00 | -1.79% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/09/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/09/2022