SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 07/03/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 40 mặt hàng tăng giá,8 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 07/03/2022. Tăng lớn nhất là Fuel Oil than hơi nước (6.47%),Than luyện cốc (6.01%),Thép không gỉ (5.75%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Hạt cải dầu (-2.69%),Ngày đỏ (-2.56%),Heo (-2.27%).
Hàng hoá Lĩnh vực 03-04 03-07 ↓↑
than hơi nước Năng lượng 838.20 892.40 6.47%
Than luyện cốc Năng lượng 2,886.00 3,059.50 6.01%
Thép không gỉ Thép 18,680.00 19,755.00 5.75%
sắt silicon Thép 9,182.00 9,676.00 5.38%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,662.00 3,856.00 5.30%
Urê Hóa chất 2,654.00 2,782.00 4.82%
than cốc Năng lượng 3,588.50 3,733.50 4.04%
Styrene Hóa chất 9,789.00 10,174.00 3.93%
PTA Dệt 6,100.00 6,332.00 3.80%
Ethylene glycol Hóa chất 5,420.00 5,622.00 3.73%
Bột hạt cải Nông nghiệp 3,684.00 3,820.00 3.69%
quặng sắt Thép 812.50 841.50 3.57%
Methanol Năng lượng 3,090.00 3,195.00 3.40%
khí hóa lỏng Năng lượng 6,563.00 6,784.00 3.37%
Táo Nông nghiệp 9,825.00 10,100.00 2.80%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,901.00 4,008.00 2.74%
Cốt thép Thép 4,881.00 5,014.00 2.72%
Sợi polyester Dệt 7,960.00 8,166.00 2.59%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 3,790.00 3,884.00 2.48%
PP Cao su 9,048.00 9,261.00 2.35%
kính Vật liệu xây dựng 1,923.00 1,967.00 2.29%
tro soda Hóa chất 2,710.00 2,770.00 2.21%
đồng Kim loại màu 72,740.00 74,350.00 2.21%
PVC Cao su 8,938.00 9,135.00 2.20%
Mangan-silicon Thép 8,476.00 8,658.00 2.15%
thanh dây Thép 5,516.00 5,632.00 2.10%
LLDPE Cao su 9,186.00 9,365.00 1.95%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,898.00 7,030.00 1.91%
kẽm Kim loại màu 25,865.00 26,335.00 1.82%
Cuộn cán nóng Thép 5,233.00 5,326.00 1.78%
bạc Kim loại màu 5,069.00 5,157.00 1.74%
vàng Kim loại màu 394.34 400.60 1.59%
chì Kim loại màu 15,455.00 15,665.00 1.36%
đường Nông nghiệp 5,799.00 5,866.00 1.16%
Trứng Nông nghiệp 4,338.00 4,378.00 0.92%
nhôm Kim loại màu 23,635.00 23,830.00 0.83%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 13,177.00 13,281.00 0.79%
bắp Nông nghiệp 2,899.00 2,915.00 0.55%
bông Dệt 28,205.00 28,280.00 0.27%
Lint Dệt 21,145.00 21,160.00 0.07%
Cao su tự nhiên Cao su 13,760.00 13,740.00 -0.15%
Đậu phộng Nông nghiệp 8,714.00 8,684.00 -0.34%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 6,236.00 6,212.00 -0.38%
dầu đậu nành Nông nghiệp 10,932.00 10,874.00 -0.53%
dầu cọ Nông nghiệp 12,062.00 11,928.00 -1.11%
Heo Nông nghiệp 13,905.00 13,590.00 -2.27%
Ngày đỏ Nông nghiệp 13,285.00 12,945.00 -2.56%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,143.00 5,978.00 -2.69%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.