Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 24/02/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
30 mặt hàng tăng giá,17 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 24/02/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Bột hạt cải (3.70%),dầu cọ (3.69%),khí hóa lỏng (3.55%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton kính (-1.68%),Cốt thép (-1.49%),thanh dây (-1.47%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 02-23 | 02-24 | ↓↑ |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,594.00 | 3,727.00 | 3.70% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 10,936.00 | 11,340.00 | 3.69% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,827.00 | 6,034.00 | 3.55% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 10,160.00 | 10,512.00 | 3.46% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,867.00 | 3,989.00 | 3.15% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 12,451.00 | 12,843.00 | 3.15% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 7,956.00 | 8,168.00 | 2.66% |
PTA | Dệt | 5,502.00 | 5,636.00 | 2.44% |
Sợi polyester | Dệt | 7,376.00 | 7,532.00 | 2.11% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,326.00 | 3,393.00 | 2.01% |
Styrene | Hóa chất | 9,160.00 | 9,339.00 | 1.95% |
bạc | Kim loại màu | 4,962.00 | 5,049.00 | 1.75% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 5,016.00 | 5,099.00 | 1.65% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,576.00 | 6,682.00 | 1.61% |
bắp | Nông nghiệp | 2,789.00 | 2,828.00 | 1.40% |
Methanol | Năng lượng | 2,807.00 | 2,834.00 | 0.96% |
vàng | Kim loại màu | 387.86 | 391.56 | 0.95% |
LLDPE | Cao su | 8,773.00 | 8,847.00 | 0.84% |
PP | Cao su | 8,425.00 | 8,483.00 | 0.69% |
Heo | Nông nghiệp | 13,995.00 | 14,065.00 | 0.50% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,030.00 | 14,085.00 | 0.39% |
quặng sắt | Thép | 700.00 | 702.50 | 0.36% |
Urê | Hóa chất | 2,411.00 | 2,419.00 | 0.33% |
đường | Nông nghiệp | 5,737.00 | 5,756.00 | 0.33% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 13,685.00 | 13,730.00 | 0.33% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,269.00 | 4,283.00 | 0.33% |
bông | Dệt | 28,335.00 | 28,395.00 | 0.21% |
sắt silicon | Thép | 9,298.00 | 9,316.00 | 0.19% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,043.00 | 6,052.00 | 0.15% |
PVC | Cao su | 8,563.00 | 8,569.00 | 0.07% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,994.00 | 5,994.00 | 0.00% |
Táo | Nông nghiệp | 9,416.00 | 9,411.00 | -0.05% |
Lint | Dệt | 21,305.00 | 21,290.00 | -0.07% |
nhôm | Kim loại màu | 22,890.00 | 22,840.00 | -0.22% |
Mangan-silicon | Thép | 8,430.00 | 8,396.00 | -0.40% |
chì | Kim loại màu | 15,550.00 | 15,485.00 | -0.42% |
Thép không gỉ | Thép | 18,440.00 | 18,350.00 | -0.49% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,647.50 | 2,632.00 | -0.59% |
than cốc | Năng lượng | 3,414.50 | 3,393.00 | -0.63% |
đồng | Kim loại màu | 71,340.00 | 70,870.00 | -0.66% |
than hơi nước | Năng lượng | 827.80 | 820.20 | -0.92% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,899.00 | 4,848.00 | -1.04% |
tro soda | Hóa chất | 2,868.00 | 2,832.00 | -1.26% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,644.00 | 3,596.00 | -1.32% |
kẽm | Kim loại màu | 25,130.00 | 24,785.00 | -1.37% |
thanh dây | Thép | 5,100.00 | 5,025.00 | -1.47% |
Cốt thép | Thép | 4,775.00 | 4,704.00 | -1.49% |
kính | Vật liệu xây dựng | 2,024.00 | 1,990.00 | -1.68% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/02/2022