Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 22/02/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
36 mặt hàng tăng giá,12 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 22/02/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Bitum (5.08%),Dầu nhiên liệu (4.93%),quặng sắt (2.99%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Heo (-2.08%),Cao su tự nhiên (-1.09%),Đậu nành 1 (-0.75%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 02-21 | 02-22 | ↓↑ |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,462.00 | 3,638.00 | 5.08% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,141.00 | 3,296.00 | 4.93% |
quặng sắt | Thép | 685.00 | 705.50 | 2.99% |
tro soda | Hóa chất | 2,828.00 | 2,905.00 | 2.72% |
PTA | Dệt | 5,392.00 | 5,516.00 | 2.30% |
Styrene | Hóa chất | 8,909.00 | 9,103.00 | 2.18% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,538.00 | 5,655.00 | 2.11% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 10,480.00 | 10,674.00 | 1.85% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 12,137.00 | 12,354.00 | 1.79% |
Methanol | Năng lượng | 2,759.00 | 2,804.00 | 1.63% |
than cốc | Năng lượng | 3,340.50 | 3,391.00 | 1.51% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,787.00 | 3,844.00 | 1.51% |
Táo | Nông nghiệp | 9,347.00 | 9,481.00 | 1.43% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,506.00 | 3,555.00 | 1.40% |
nhôm | Kim loại màu | 22,585.00 | 22,895.00 | 1.37% |
Sợi polyester | Dệt | 7,342.00 | 7,442.00 | 1.36% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,589.50 | 2,622.50 | 1.27% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 10,166.00 | 10,260.00 | 0.92% |
PP | Cao su | 8,326.00 | 8,397.00 | 0.85% |
PVC | Cao su | 8,556.00 | 8,624.00 | 0.79% |
kính | Vật liệu xây dựng | 2,034.00 | 2,049.00 | 0.74% |
bạc | Kim loại màu | 4,906.00 | 4,940.00 | 0.69% |
LLDPE | Cao su | 8,683.00 | 8,742.00 | 0.68% |
Cốt thép | Thép | 4,788.00 | 4,820.00 | 0.67% |
vàng | Kim loại màu | 386.96 | 389.16 | 0.57% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,512.00 | 6,548.00 | 0.55% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 5,023.00 | 5,049.00 | 0.52% |
Thép không gỉ | Thép | 18,655.00 | 18,750.00 | 0.51% |
chì | Kim loại màu | 15,425.00 | 15,495.00 | 0.45% |
thanh dây | Thép | 5,097.00 | 5,120.00 | 0.45% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,916.00 | 4,935.00 | 0.39% |
than hơi nước | Năng lượng | 822.40 | 825.00 | 0.32% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,213.00 | 4,222.00 | 0.21% |
đường | Nông nghiệp | 5,700.00 | 5,707.00 | 0.12% |
Mangan-silicon | Thép | 8,396.00 | 8,400.00 | 0.05% |
bắp | Nông nghiệp | 2,769.00 | 2,770.00 | 0.04% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,999.00 | 5,996.00 | -0.05% |
kẽm | Kim loại màu | 24,865.00 | 24,835.00 | -0.12% |
sắt silicon | Thép | 9,470.00 | 9,452.00 | -0.19% |
Lint | Dệt | 21,325.00 | 21,270.00 | -0.26% |
Urê | Hóa chất | 2,468.00 | 2,461.00 | -0.28% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 13,850.00 | 13,810.00 | -0.29% |
bông | Dệt | 28,410.00 | 28,315.00 | -0.33% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,076.00 | 8,040.00 | -0.45% |
đồng | Kim loại màu | 71,540.00 | 71,160.00 | -0.53% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,097.00 | 6,051.00 | -0.75% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,260.00 | 14,105.00 | -1.09% |
Heo | Nông nghiệp | 14,150.00 | 13,855.00 | -2.08% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/02/2022