Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 02/03/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
45 mặt hàng tăng giá,3 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 02/03/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Bitum (6.36%),dầu cọ (5.91%),Dầu nhiên liệu (5.35%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Ngày đỏ (-0.53%),Heo (-0.21%),Thép không gỉ (-0.14%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 03-01 | 03-02 | ↓↑ |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,460.00 | 3,680.00 | 6.36% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 11,682.00 | 12,372.00 | 5.91% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,382.00 | 3,563.00 | 5.35% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,936.00 | 5,176.00 | 4.86% |
than hơi nước | Năng lượng | 795.00 | 832.80 | 4.75% |
PTA | Dệt | 5,648.00 | 5,892.00 | 4.32% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 6,134.00 | 6,393.00 | 4.22% |
Sợi polyester | Dệt | 7,496.00 | 7,786.00 | 3.87% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 10,752.00 | 11,134.00 | 3.55% |
quặng sắt | Thép | 721.50 | 746.50 | 3.47% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,674.00 | 2,765.00 | 3.40% |
PVC | Cao su | 8,574.00 | 8,855.00 | 3.28% |
tro soda | Hóa chất | 2,574.00 | 2,658.00 | 3.26% |
LLDPE | Cao su | 8,826.00 | 9,098.00 | 3.08% |
Methanol | Năng lượng | 2,905.00 | 2,992.00 | 2.99% |
Urê | Hóa chất | 2,476.00 | 2,550.00 | 2.99% |
Styrene | Hóa chất | 9,140.00 | 9,409.00 | 2.94% |
than cốc | Năng lượng | 3,365.00 | 3,453.00 | 2.62% |
PP | Cao su | 8,653.00 | 8,879.00 | 2.61% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 12,945.00 | 13,255.00 | 2.39% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,629.00 | 3,714.00 | 2.34% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,125.00 | 6,257.00 | 2.16% |
thanh dây | Thép | 5,171.00 | 5,272.00 | 1.95% |
Lint | Dệt | 20,830.00 | 21,230.00 | 1.92% |
bạc | Kim loại màu | 4,971.00 | 5,066.00 | 1.91% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,969.00 | 6,081.00 | 1.88% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,660.00 | 13,910.00 | 1.83% |
bông | Dệt | 27,895.00 | 28,405.00 | 1.83% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,910.00 | 1,944.00 | 1.78% |
Cuộn cán nóng | Thép | 5,033.00 | 5,115.00 | 1.63% |
Cốt thép | Thép | 4,776.00 | 4,850.00 | 1.55% |
Táo | Nông nghiệp | 9,590.00 | 9,735.00 | 1.51% |
sắt silicon | Thép | 9,242.00 | 9,378.00 | 1.47% |
nhôm | Kim loại màu | 22,650.00 | 22,925.00 | 1.21% |
kẽm | Kim loại màu | 25,190.00 | 25,455.00 | 1.05% |
đường | Nông nghiệp | 5,694.00 | 5,751.00 | 1.00% |
vàng | Kim loại màu | 388.76 | 392.56 | 0.98% |
đồng | Kim loại màu | 70,920.00 | 71,490.00 | 0.80% |
bắp | Nông nghiệp | 2,864.00 | 2,886.00 | 0.77% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,304.00 | 4,337.00 | 0.77% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,886.00 | 3,914.00 | 0.72% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,686.00 | 6,728.00 | 0.63% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,366.00 | 8,410.00 | 0.53% |
chì | Kim loại màu | 15,585.00 | 15,620.00 | 0.22% |
Mangan-silicon | Thép | 8,506.00 | 8,514.00 | 0.09% |
Thép không gỉ | Thép | 17,675.00 | 17,650.00 | -0.14% |
Heo | Nông nghiệp | 14,210.00 | 14,180.00 | -0.21% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 13,300.00 | 13,230.00 | -0.53% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/02/2022