Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 25/02/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
20 mặt hàng tăng giá,27 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 25/02/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil dầu hạt cải dầu (3.56%),Đậu nành 1 (3.55%),khí hóa lỏng (3.15%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton than hơi nước (-5.80%),tro soda (-4.20%),kính (-4.17%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 02-24 | 02-25 | ↓↑ |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 12,843.00 | 13,300.00 | 3.56% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,052.00 | 6,267.00 | 3.55% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 6,034.00 | 6,224.00 | 3.15% |
PTA | Dệt | 5,636.00 | 5,770.00 | 2.38% |
Sợi polyester | Dệt | 7,532.00 | 7,682.00 | 1.99% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,393.00 | 3,443.00 | 1.47% |
PP | Cao su | 8,483.00 | 8,599.00 | 1.37% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 11,340.00 | 11,466.00 | 1.11% |
Heo | Nông nghiệp | 14,065.00 | 14,210.00 | 1.03% |
vàng | Kim loại màu | 391.56 | 394.70 | 0.80% |
chì | Kim loại màu | 15,485.00 | 15,570.00 | 0.55% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 10,512.00 | 10,564.00 | 0.49% |
LLDPE | Cao su | 8,847.00 | 8,889.00 | 0.47% |
bạc | Kim loại màu | 5,049.00 | 5,071.00 | 0.44% |
bắp | Nông nghiệp | 2,828.00 | 2,840.00 | 0.42% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,283.00 | 4,294.00 | 0.26% |
đồng | Kim loại màu | 70,870.00 | 71,030.00 | 0.23% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 5,099.00 | 5,107.00 | 0.16% |
đường | Nông nghiệp | 5,756.00 | 5,763.00 | 0.12% |
Styrene | Hóa chất | 9,339.00 | 9,347.00 | 0.09% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,682.00 | 6,682.00 | 0.00% |
nhôm | Kim loại màu | 22,840.00 | 22,835.00 | -0.02% |
kẽm | Kim loại màu | 24,785.00 | 24,765.00 | -0.08% |
PVC | Cao su | 8,569.00 | 8,556.00 | -0.15% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,727.00 | 3,721.00 | -0.16% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,085.00 | 14,055.00 | -0.21% |
bông | Dệt | 28,395.00 | 28,310.00 | -0.30% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,168.00 | 8,142.00 | -0.32% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,989.00 | 3,970.00 | -0.48% |
Lint | Dệt | 21,290.00 | 21,165.00 | -0.59% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,994.00 | 5,953.00 | -0.68% |
Methanol | Năng lượng | 2,834.00 | 2,810.00 | -0.85% |
Táo | Nông nghiệp | 9,411.00 | 9,327.00 | -0.89% |
Urê | Hóa chất | 2,419.00 | 2,393.00 | -1.07% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,848.00 | 4,783.00 | -1.34% |
Thép không gỉ | Thép | 18,350.00 | 18,100.00 | -1.36% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,596.00 | 3,542.00 | -1.50% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,632.00 | 2,585.00 | -1.79% |
Mangan-silicon | Thép | 8,396.00 | 8,234.00 | -1.93% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 13,730.00 | 13,465.00 | -1.93% |
Cốt thép | Thép | 4,704.00 | 4,603.00 | -2.15% |
thanh dây | Thép | 5,025.00 | 4,916.00 | -2.17% |
quặng sắt | Thép | 702.50 | 687.00 | -2.21% |
sắt silicon | Thép | 9,316.00 | 9,066.00 | -2.68% |
than cốc | Năng lượng | 3,393.00 | 3,290.50 | -3.02% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,990.00 | 1,907.00 | -4.17% |
tro soda | Hóa chất | 2,832.00 | 2,713.00 | -4.20% |
than hơi nước | Năng lượng | 820.20 | 772.60 | -5.80% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/02/2022