Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 03/03/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
38 mặt hàng tăng giá,10 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 03/03/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil quặng sắt (5.89%),khí hóa lỏng (4.68%),PTA (4.58%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Bột hạt cải (-1.59%),Heo (-1.41%),kính (-1.23%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 03-02 | 03-03 | ↓↑ |
quặng sắt | Thép | 746.50 | 790.50 | 5.89% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 6,393.00 | 6,692.00 | 4.68% |
PTA | Dệt | 5,892.00 | 6,162.00 | 4.58% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,563.00 | 3,713.00 | 4.21% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 5,176.00 | 5,381.00 | 3.96% |
Urê | Hóa chất | 2,550.00 | 2,644.00 | 3.69% |
than hơi nước | Năng lượng | 832.80 | 862.60 | 3.58% |
Styrene | Hóa chất | 9,409.00 | 9,714.00 | 3.24% |
thanh dây | Thép | 5,272.00 | 5,441.00 | 3.21% |
Sợi polyester | Dệt | 7,786.00 | 8,028.00 | 3.11% |
Methanol | Năng lượng | 2,992.00 | 3,078.00 | 2.87% |
nhôm | Kim loại màu | 22,925.00 | 23,510.00 | 2.55% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,728.00 | 6,892.00 | 2.44% |
kẽm | Kim loại màu | 25,455.00 | 26,060.00 | 2.38% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,765.00 | 2,828.00 | 2.28% |
than cốc | Năng lượng | 3,453.00 | 3,522.50 | 2.01% |
Cuộn cán nóng | Thép | 5,115.00 | 5,211.00 | 1.88% |
tro soda | Hóa chất | 2,658.00 | 2,701.00 | 1.62% |
PP | Cao su | 8,879.00 | 9,021.00 | 1.60% |
Thép không gỉ | Thép | 17,650.00 | 17,930.00 | 1.59% |
đồng | Kim loại màu | 71,490.00 | 72,590.00 | 1.54% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 12,372.00 | 12,524.00 | 1.23% |
LLDPE | Cao su | 9,098.00 | 9,196.00 | 1.08% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,081.00 | 6,143.00 | 1.02% |
đường | Nông nghiệp | 5,751.00 | 5,805.00 | 0.94% |
Táo | Nông nghiệp | 9,735.00 | 9,823.00 | 0.90% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,410.00 | 8,484.00 | 0.88% |
PVC | Cao su | 8,855.00 | 8,926.00 | 0.80% |
Cốt thép | Thép | 4,850.00 | 4,886.00 | 0.74% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 13,910.00 | 13,995.00 | 0.61% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,257.00 | 6,292.00 | 0.56% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,680.00 | 3,700.00 | 0.54% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 13,255.00 | 13,324.00 | 0.52% |
sắt silicon | Thép | 9,378.00 | 9,404.00 | 0.28% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 11,134.00 | 11,164.00 | 0.27% |
bạc | Kim loại màu | 5,066.00 | 5,075.00 | 0.18% |
Mangan-silicon | Thép | 8,514.00 | 8,524.00 | 0.12% |
vàng | Kim loại màu | 392.56 | 392.88 | 0.08% |
bắp | Nông nghiệp | 2,886.00 | 2,885.00 | -0.03% |
Lint | Dệt | 21,230.00 | 21,210.00 | -0.09% |
bông | Dệt | 28,405.00 | 28,360.00 | -0.16% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,337.00 | 4,315.00 | -0.51% |
chì | Kim loại màu | 15,620.00 | 15,540.00 | -0.51% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,914.00 | 3,883.00 | -0.79% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 13,230.00 | 13,080.00 | -1.13% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,944.00 | 1,920.00 | -1.23% |
Heo | Nông nghiệp | 14,180.00 | 13,980.00 | -1.41% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,714.00 | 3,655.00 | -1.59% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/03/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/02/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/02/2022