Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 22/11/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
16 mặt hàng tăng giá,34 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 22/11/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Dầu nhiên liệu (1.40%),Methanol (1.01%),Than luyện cốc (1.01%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Lithium cacbonat (-3.50%),Bột hạt cải (-3.10%),dầu hạt cải dầu (-2.27%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-21 | 11-22 | ↓↑ |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,066.00 | 3,109.00 | 1.40% |
Methanol | Năng lượng | 2,578.00 | 2,604.00 | 1.01% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,291.00 | 1,304.00 | 1.01% |
vàng | Kim loại màu | 617.32 | 623.00 | 0.92% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,373.00 | 3,398.00 | 0.74% |
Táo | Nông nghiệp | 7,805.00 | 7,836.00 | 0.40% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,591.00 | 4,607.00 | 0.35% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,920.00 | 5,940.00 | 0.34% |
Styrene | Hóa chất | 8,417.00 | 8,443.00 | 0.31% |
Heo | Nông nghiệp | 15,500.00 | 15,540.00 | 0.26% |
Mangan-silicon | Thép | 6,324.00 | 6,340.00 | 0.25% |
bắp | Nông nghiệp | 2,196.00 | 2,201.00 | 0.23% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,659.00 | 2,664.00 | 0.19% |
sắt silicon | Thép | 6,414.00 | 6,424.00 | 0.16% |
PP | Cao su | 7,529.00 | 7,533.00 | 0.05% |
PTA | Dệt | 4,890.00 | 4,892.00 | 0.04% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Sợi polyester | Dệt | 6,938.00 | 6,938.00 | 0.00% |
bông | Dệt | 19,720.00 | 19,715.00 | -0.03% |
PX | Hóa chất | 6,872.00 | 6,870.00 | -0.03% |
LLDPE | Cao su | 8,467.00 | 8,463.00 | -0.05% |
đường | Nông nghiệp | 5,951.00 | 5,946.00 | -0.08% |
bạc | Kim loại màu | 7,789.00 | 7,775.00 | -0.18% |
tro soda | Hóa chất | 1,491.00 | 1,488.00 | -0.20% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,439.00 | 4,430.00 | -0.20% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 3,887.00 | 3,879.00 | -0.21% |
than cốc | Năng lượng | 1,936.50 | 1,931.00 | -0.28% |
quặng sắt | Thép | 777.50 | 775.00 | -0.32% |
Lint | Dệt | 13,960.00 | 13,915.00 | -0.32% |
Urê | Hóa chất | 1,805.00 | 1,799.00 | -0.33% |
chì | Kim loại màu | 16,975.00 | 16,915.00 | -0.35% |
PVC | Cao su | 5,290.00 | 5,271.00 | -0.36% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,537.00 | 3,523.00 | -0.40% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 7,866.00 | 7,834.00 | -0.41% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,842.00 | 7,806.00 | -0.46% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 12,405.00 | 12,345.00 | -0.48% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,494.00 | 3,474.00 | -0.57% |
Cốt thép | Thép | 3,327.00 | 3,304.00 | -0.69% |
nhôm | Kim loại màu | 20,705.00 | 20,550.00 | -0.75% |
đồng | Kim loại màu | 74,500.00 | 73,920.00 | -0.78% |
thanh dây | Thép | 3,616.00 | 3,587.00 | -0.80% |
Thép không gỉ | Thép | 13,345.00 | 13,230.00 | -0.86% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,505.00 | 9,420.00 | -0.89% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 9,696.00 | 9,600.00 | -0.99% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 2,820.00 | 2,791.00 | -1.03% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,270.00 | 1,255.00 | -1.18% |
kẽm | Kim loại màu | 25,185.00 | 24,865.00 | -1.27% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 17,715.00 | 17,450.00 | -1.50% |
Cao su Butadiene | Cao su | 13,190.00 | 12,925.00 | -2.01% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,255.00 | 9,045.00 | -2.27% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,326.00 | 2,254.00 | -3.10% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 82,900.00 | 80,000.00 | -3.50% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/11/2024