Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 13/11/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
32 mặt hàng tăng giá,18 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 13/11/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Lithium cacbonat (3.69%),tro soda (2.23%),Dầu nhiên liệu (1.37%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton dầu đậu nành (-3.29%),dầu hạt cải dầu (-3.09%),dầu cọ (-2.73%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-12 | 11-13 | ↓↑ |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 81,300.00 | 84,300.00 | 3.69% |
tro soda | Hóa chất | 1,482.00 | 1,515.00 | 2.23% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,064.00 | 3,106.00 | 1.37% |
chì | Kim loại màu | 16,955.00 | 17,160.00 | 1.21% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,308.00 | 1,323.00 | 1.15% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,770.00 | 5,834.00 | 1.11% |
than cốc | Năng lượng | 1,927.50 | 1,942.00 | 0.75% |
thanh dây | Thép | 3,559.00 | 3,584.00 | 0.70% |
Urê | Hóa chất | 1,785.00 | 1,797.00 | 0.67% |
sắt silicon | Thép | 6,312.00 | 6,354.00 | 0.67% |
Sợi polyester | Dệt | 6,946.00 | 6,992.00 | 0.66% |
Táo | Nông nghiệp | 7,750.00 | 7,798.00 | 0.62% |
Styrene | Hóa chất | 8,310.00 | 8,360.00 | 0.60% |
đường | Nông nghiệp | 5,921.00 | 5,955.00 | 0.57% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,318.00 | 3,335.00 | 0.51% |
Mangan-silicon | Thép | 6,294.00 | 6,326.00 | 0.51% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,283.00 | 1,289.50 | 0.51% |
bắp | Nông nghiệp | 2,186.00 | 2,197.00 | 0.50% |
LLDPE | Cao su | 8,223.00 | 8,264.00 | 0.50% |
Cốt thép | Thép | 3,328.00 | 3,344.00 | 0.48% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,503.00 | 3,519.00 | 0.46% |
PVC | Cao su | 5,335.00 | 5,355.00 | 0.37% |
PTA | Dệt | 4,882.00 | 4,900.00 | 0.37% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 12,460.00 | 12,505.00 | 0.36% |
quặng sắt | Thép | 764.00 | 766.50 | 0.33% |
Heo | Nông nghiệp | 15,600.00 | 15,650.00 | 0.32% |
bạc | Kim loại màu | 7,659.00 | 7,682.00 | 0.30% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,399.00 | 4,412.00 | 0.30% |
Methanol | Năng lượng | 2,483.00 | 2,489.00 | 0.24% |
PP | Cao su | 7,436.00 | 7,446.00 | 0.13% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,622.00 | 3,624.00 | 0.06% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,579.00 | 4,580.00 | 0.02% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 2,926.00 | 2,926.00 | 0.00% |
PX | Hóa chất | 6,796.00 | 6,794.00 | -0.03% |
Lint | Dệt | 14,085.00 | 14,065.00 | -0.14% |
bông | Dệt | 19,840.00 | 19,790.00 | -0.25% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,258.00 | 8,234.00 | -0.29% |
vàng | Kim loại màu | 610.14 | 607.12 | -0.49% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,631.00 | 2,617.00 | -0.53% |
Cao su Butadiene | Cao su | 13,610.00 | 13,515.00 | -0.70% |
Thép không gỉ | Thép | 13,500.00 | 13,405.00 | -0.70% |
kẽm | Kim loại màu | 24,895.00 | 24,690.00 | -0.82% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,130.00 | 10,035.00 | -0.94% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 18,005.00 | 17,835.00 | -0.94% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,446.00 | 2,416.00 | -1.23% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,029.00 | 3,977.00 | -1.29% |
nhôm | Kim loại màu | 21,115.00 | 20,835.00 | -1.33% |
đồng | Kim loại màu | 75,790.00 | 74,690.00 | -1.45% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 10,238.00 | 9,958.00 | -2.73% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,713.00 | 9,413.00 | -3.09% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,744.00 | 8,456.00 | -3.29% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/11/2024