Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 08/11/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
39 mặt hàng tăng giá,11 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 08/11/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil nhôm (2.17%),than cốc (2.06%),PX (1.93%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Ngày đỏ (-0.77%),quặng sắt (-0.57%),Cao su Butadiene (-0.55%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-07 | 11-08 | ↓↑ |
nhôm | Kim loại màu | 21,210.00 | 21,670.00 | 2.17% |
than cốc | Năng lượng | 1,987.00 | 2,028.00 | 2.06% |
PX | Hóa chất | 6,828.00 | 6,960.00 | 1.93% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,558.00 | 9,737.00 | 1.87% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 76,300.00 | 77,600.00 | 1.70% |
đồng | Kim loại màu | 75,980.00 | 77,270.00 | 1.70% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 18,230.00 | 18,535.00 | 1.67% |
bạc | Kim loại màu | 7,681.00 | 7,801.00 | 1.56% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 9,846.00 | 9,996.00 | 1.52% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,651.00 | 2,691.00 | 1.51% |
PTA | Dệt | 4,902.00 | 4,974.00 | 1.47% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,612.00 | 3,660.00 | 1.33% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,397.00 | 4,455.00 | 1.32% |
Sợi polyester | Dệt | 6,862.00 | 6,952.00 | 1.31% |
bông | Dệt | 19,900.00 | 20,160.00 | 1.31% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,800.00 | 5,868.00 | 1.17% |
kẽm | Kim loại màu | 24,915.00 | 25,190.00 | 1.10% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,326.00 | 1,340.50 | 1.09% |
Lint | Dệt | 14,050.00 | 14,200.00 | 1.07% |
Thép không gỉ | Thép | 13,630.00 | 13,765.00 | 0.99% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,796.00 | 8,880.00 | 0.95% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 2,854.00 | 2,879.00 | 0.88% |
tro soda | Hóa chất | 1,530.00 | 1,543.00 | 0.85% |
PP | Cao su | 7,440.00 | 7,487.00 | 0.63% |
Methanol | Năng lượng | 2,490.00 | 2,505.00 | 0.60% |
Urê | Hóa chất | 1,836.00 | 1,847.00 | 0.60% |
LLDPE | Cao su | 8,220.00 | 8,265.00 | 0.55% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,220.00 | 8,264.00 | 0.54% |
chì | Kim loại màu | 16,800.00 | 16,885.00 | 0.51% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,632.00 | 4,655.00 | 0.50% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,564.00 | 3,578.00 | 0.39% |
Cốt thép | Thép | 3,399.00 | 3,411.00 | 0.35% |
vàng | Kim loại màu | 616.40 | 618.46 | 0.33% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,342.00 | 3,353.00 | 0.33% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,047.00 | 4,059.00 | 0.30% |
đường | Nông nghiệp | 5,824.00 | 5,840.00 | 0.27% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,083.00 | 3,091.00 | 0.26% |
PVC | Cao su | 5,437.00 | 5,448.00 | 0.20% |
Mangan-silicon | Thép | 6,452.00 | 6,462.00 | 0.15% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 12,565.00 | 12,565.00 | 0.00% |
Styrene | Hóa chất | 8,391.00 | 8,388.00 | -0.04% |
Heo | Nông nghiệp | 15,450.00 | 15,435.00 | -0.10% |
thanh dây | Thép | 3,666.00 | 3,661.00 | -0.14% |
Táo | Nông nghiệp | 7,579.00 | 7,564.00 | -0.20% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,429.00 | 2,423.00 | -0.25% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,379.00 | 1,374.00 | -0.36% |
sắt silicon | Thép | 6,436.00 | 6,406.00 | -0.47% |
bắp | Nông nghiệp | 2,223.00 | 2,211.00 | -0.54% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,475.00 | 14,395.00 | -0.55% |
quặng sắt | Thép | 789.00 | 784.50 | -0.57% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,330.00 | 10,250.00 | -0.77% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/10/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/10/2024