Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 12/11/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
16 mặt hàng tăng giá,34 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 12/11/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Lithium cacbonat (3.57%),Heo (1.17%),Bột đậu nành (1.07%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Cao su Butadiene (-2.72%),kính (-2.53%),dầu hạt cải dầu (-2.36%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-11 | 11-12 | ↓↑ |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 78,500.00 | 81,300.00 | 3.57% |
Heo | Nông nghiệp | 15,420.00 | 15,600.00 | 1.17% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 2,895.00 | 2,926.00 | 1.07% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 12,375.00 | 12,460.00 | 0.69% |
Sợi polyester | Dệt | 6,902.00 | 6,946.00 | 0.64% |
chì | Kim loại màu | 16,860.00 | 16,955.00 | 0.56% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 10,196.00 | 10,238.00 | 0.41% |
Táo | Nông nghiệp | 7,719.00 | 7,750.00 | 0.40% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,438.00 | 2,446.00 | 0.33% |
đường | Nông nghiệp | 5,903.00 | 5,921.00 | 0.30% |
LLDPE | Cao su | 8,203.00 | 8,223.00 | 0.24% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,626.00 | 2,631.00 | 0.19% |
Mangan-silicon | Thép | 6,284.00 | 6,294.00 | 0.16% |
sắt silicon | Thép | 6,302.00 | 6,312.00 | 0.16% |
thanh dây | Thép | 3,556.00 | 3,559.00 | 0.08% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,125.00 | 10,130.00 | 0.05% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
quặng sắt | Thép | 764.00 | 764.00 | 0.00% |
PP | Cao su | 7,437.00 | 7,436.00 | -0.01% |
PVC | Cao su | 5,338.00 | 5,335.00 | -0.06% |
kẽm | Kim loại màu | 24,910.00 | 24,895.00 | -0.06% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,626.00 | 3,622.00 | -0.11% |
Methanol | Năng lượng | 2,486.00 | 2,483.00 | -0.12% |
Styrene | Hóa chất | 8,323.00 | 8,310.00 | -0.16% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,274.00 | 8,258.00 | -0.19% |
bắp | Nông nghiệp | 2,191.00 | 2,186.00 | -0.23% |
tro soda | Hóa chất | 1,486.00 | 1,482.00 | -0.27% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,514.00 | 3,503.00 | -0.31% |
PTA | Dệt | 4,898.00 | 4,882.00 | -0.33% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,417.00 | 4,399.00 | -0.41% |
Cốt thép | Thép | 3,342.00 | 3,328.00 | -0.42% |
PX | Hóa chất | 6,828.00 | 6,796.00 | -0.47% |
bông | Dệt | 19,935.00 | 19,840.00 | -0.48% |
Thép không gỉ | Thép | 13,570.00 | 13,500.00 | -0.52% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,802.00 | 5,770.00 | -0.55% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,052.00 | 4,029.00 | -0.57% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,611.00 | 4,579.00 | -0.69% |
Lint | Dệt | 14,190.00 | 14,085.00 | -0.74% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,345.00 | 3,318.00 | -0.81% |
Urê | Hóa chất | 1,801.00 | 1,785.00 | -0.89% |
đồng | Kim loại màu | 76,550.00 | 75,790.00 | -0.99% |
than cốc | Năng lượng | 1,951.50 | 1,927.50 | -1.23% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,301.50 | 1,283.00 | -1.42% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,110.00 | 3,064.00 | -1.48% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,876.00 | 8,744.00 | -1.49% |
nhôm | Kim loại màu | 21,450.00 | 21,115.00 | -1.56% |
vàng | Kim loại màu | 620.48 | 610.14 | -1.67% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 18,355.00 | 18,005.00 | -1.91% |
bạc | Kim loại màu | 7,813.00 | 7,659.00 | -1.97% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,948.00 | 9,713.00 | -2.36% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,342.00 | 1,308.00 | -2.53% |
Cao su Butadiene | Cao su | 13,990.00 | 13,610.00 | -2.72% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 04/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/11/2024