Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 20/11/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
35 mặt hàng tăng giá,14 hàng giảm và 3 hàng không thay đổi vào ngày 20/11/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Soda ăn da (2.27%),khí hóa lỏng (1.53%),LLDPE (1.44%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton dầu đậu nành (-3.10%),Bột hạt cải (-1.41%),Trứng (-0.43%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 11-19 | 11-20 | ↓↑ |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,552.00 | 2,610.00 | 2.27% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,301.00 | 4,367.00 | 1.53% |
LLDPE | Cao su | 8,288.00 | 8,407.00 | 1.44% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,003.00 | 3,042.00 | 1.30% |
quặng sắt | Thép | 766.00 | 774.50 | 1.11% |
nhôm | Kim loại màu | 20,470.00 | 20,690.00 | 1.07% |
kẽm | Kim loại màu | 24,695.00 | 24,950.00 | 1.03% |
Heo | Nông nghiệp | 15,355.00 | 15,510.00 | 1.01% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 17,430.00 | 17,595.00 | 0.95% |
Mangan-silicon | Thép | 6,220.00 | 6,272.00 | 0.84% |
PX | Hóa chất | 6,742.00 | 6,798.00 | 0.83% |
vàng | Kim loại màu | 608.36 | 613.38 | 0.83% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,556.00 | 4,591.00 | 0.77% |
Methanol | Năng lượng | 2,545.00 | 2,564.00 | 0.75% |
Styrene | Hóa chất | 8,356.00 | 8,417.00 | 0.73% |
Cốt thép | Thép | 3,291.00 | 3,315.00 | 0.73% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 9,876.00 | 9,948.00 | 0.73% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,320.00 | 3,344.00 | 0.72% |
Sợi polyester | Dệt | 6,882.00 | 6,930.00 | 0.70% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 81,950.00 | 82,500.00 | 0.67% |
PP | Cao su | 7,457.00 | 7,507.00 | 0.67% |
đường | Nông nghiệp | 5,859.00 | 5,895.00 | 0.61% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 12,300.00 | 12,370.00 | 0.57% |
đồng | Kim loại màu | 74,040.00 | 74,410.00 | 0.50% |
PTA | Dệt | 4,842.00 | 4,866.00 | 0.50% |
thanh dây | Thép | 3,582.00 | 3,598.00 | 0.45% |
chì | Kim loại màu | 16,820.00 | 16,895.00 | 0.45% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,475.00 | 3,487.00 | 0.35% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,247.00 | 1,251.00 | 0.32% |
sắt silicon | Thép | 6,362.00 | 6,382.00 | 0.31% |
Cao su Butadiene | Cao su | 13,120.00 | 13,160.00 | 0.30% |
bạc | Kim loại màu | 7,775.00 | 7,789.00 | 0.18% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,580.00 | 9,595.00 | 0.16% |
bông | Dệt | 19,650.00 | 19,680.00 | 0.15% |
Thép không gỉ | Thép | 13,300.00 | 13,310.00 | 0.08% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Urê | Hóa chất | 1,803.00 | 1,803.00 | 0.00% |
Lint | Dệt | 13,905.00 | 13,905.00 | 0.00% |
PVC | Cao su | 5,276.00 | 5,272.00 | -0.08% |
Táo | Nông nghiệp | 7,795.00 | 7,785.00 | -0.13% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 3,894.00 | 3,889.00 | -0.13% |
than cốc | Năng lượng | 1,929.00 | 1,926.00 | -0.16% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,920.00 | 5,910.00 | -0.17% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 2,829.00 | 2,824.00 | -0.18% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,281.00 | 1,278.50 | -0.20% |
tro soda | Hóa chất | 1,469.00 | 1,466.00 | -0.20% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 7,932.00 | 7,914.00 | -0.23% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,385.00 | 9,360.00 | -0.27% |
bắp | Nông nghiệp | 2,206.00 | 2,199.00 | -0.32% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,528.00 | 3,513.00 | -0.43% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,403.00 | 2,369.00 | -1.41% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,188.00 | 7,934.00 | -3.10% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 12/11/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 11/11/2024