Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 12/08/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
21 mặt hàng tăng giá,30 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 12/08/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil kẽm (1.99%),chì (1.58%),Dầu nhiên liệu (0.81%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Ngày đỏ (-3.03%),tro soda (-2.74%),Kim loại silicon (-2.65%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-09 | 08-12 | ↓↑ |
kẽm | Kim loại màu | 22,395.00 | 22,840.00 | 1.99% |
chì | Kim loại màu | 17,680.00 | 17,960.00 | 1.58% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,097.00 | 3,122.00 | 0.81% |
Lint | Dệt | 13,560.00 | 13,665.00 | 0.77% |
Styrene | Hóa chất | 9,165.00 | 9,228.00 | 0.69% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,460.00 | 3,482.00 | 0.64% |
bông | Dệt | 19,060.00 | 19,175.00 | 0.60% |
Heo | Nông nghiệp | 18,440.00 | 18,540.00 | 0.54% |
Urê | Hóa chất | 2,037.00 | 2,048.00 | 0.54% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,656.00 | 5,686.00 | 0.53% |
PX | Hóa chất | 7,966.00 | 8,006.00 | 0.50% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,534.00 | 7,564.00 | 0.40% |
vàng | Kim loại màu | 560.38 | 562.58 | 0.39% |
đồng | Kim loại màu | 71,420.00 | 71,680.00 | 0.36% |
nhôm | Kim loại màu | 19,080.00 | 19,145.00 | 0.34% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,276.00 | 8,302.00 | 0.31% |
bạc | Kim loại màu | 7,068.00 | 7,089.00 | 0.30% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,526.00 | 4,536.00 | 0.22% |
Sợi polyester | Dệt | 7,254.00 | 7,270.00 | 0.22% |
PTA | Dệt | 5,554.00 | 5,566.00 | 0.22% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,800.00 | 8,818.00 | 0.20% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,536.00 | 7,532.00 | -0.05% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,999.00 | 4,995.00 | -0.08% |
PP | Cao su | 7,542.00 | 7,525.00 | -0.23% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 15,920.00 | 15,880.00 | -0.25% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,578.00 | 4,565.00 | -0.28% |
LLDPE | Cao su | 8,169.00 | 8,144.00 | -0.31% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,051.00 | 3,041.00 | -0.33% |
đường | Nông nghiệp | 5,716.00 | 5,695.00 | -0.37% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,425.00 | 2,416.00 | -0.37% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,080.00 | 14,025.00 | -0.39% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,274.00 | 2,264.00 | -0.44% |
sắt silicon | Thép | 6,550.00 | 6,518.00 | -0.49% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,969.00 | 3,944.00 | -0.63% |
bắp | Nông nghiệp | 2,307.00 | 2,289.00 | -0.78% |
Thép không gỉ | Thép | 13,865.00 | 13,755.00 | -0.79% |
quặng sắt | Thép | 742.00 | 734.50 | -1.01% |
Mangan-silicon | Thép | 6,574.00 | 6,486.00 | -1.34% |
Methanol | Năng lượng | 2,452.00 | 2,418.00 | -1.39% |
PVC | Cao su | 5,575.00 | 5,497.00 | -1.40% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,398.00 | 1,378.00 | -1.43% |
Cốt thép | Thép | 3,286.00 | 3,236.00 | -1.52% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,446.00 | 3,390.00 | -1.63% |
thanh dây | Thép | 3,283.00 | 3,229.00 | -1.64% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,322.00 | 1,298.00 | -1.82% |
Táo | Nông nghiệp | 7,063.00 | 6,928.00 | -1.91% |
than cốc | Năng lượng | 1,976.50 | 1,933.50 | -2.18% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 78,650.00 | 76,900.00 | -2.23% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 9,995.00 | 9,730.00 | -2.65% |
tro soda | Hóa chất | 1,749.00 | 1,701.00 | -2.74% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,715.00 | 10,390.00 | -3.03% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/08/2024