Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 09/08/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
26 mặt hàng tăng giá,24 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 09/08/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil khí hóa lỏng (10.87%),kẽm (2.35%),chì (2.02%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton đường (-5.30%),Kim loại silicon (-2.11%),sắt silicon (-1.36%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-08 | 08-09 | ↓↑ |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,509.00 | 4,999.00 | 10.87% |
kẽm | Kim loại màu | 21,880.00 | 22,395.00 | 2.35% |
chì | Kim loại màu | 17,330.00 | 17,680.00 | 2.02% |
tro soda | Hóa chất | 1,715.00 | 1,749.00 | 1.98% |
bạc | Kim loại màu | 6,948.00 | 7,068.00 | 1.73% |
Mangan-silicon | Thép | 6,484.00 | 6,574.00 | 1.39% |
Táo | Nông nghiệp | 6,971.00 | 7,063.00 | 1.32% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,306.00 | 1,322.00 | 1.23% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,062.00 | 3,097.00 | 1.14% |
Heo | Nông nghiệp | 18,240.00 | 18,440.00 | 1.10% |
bắp | Nông nghiệp | 2,284.00 | 2,307.00 | 1.01% |
nhôm | Kim loại màu | 18,915.00 | 19,080.00 | 0.87% |
vàng | Kim loại màu | 555.70 | 560.38 | 0.84% |
Urê | Hóa chất | 2,021.00 | 2,037.00 | 0.79% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,215.00 | 8,276.00 | 0.74% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,480.00 | 7,534.00 | 0.72% |
đồng | Kim loại màu | 70,940.00 | 71,420.00 | 0.68% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,754.00 | 8,800.00 | 0.53% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 15,855.00 | 15,920.00 | 0.41% |
quặng sắt | Thép | 739.50 | 742.00 | 0.34% |
Styrene | Hóa chất | 9,143.00 | 9,165.00 | 0.24% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,520.00 | 7,536.00 | 0.21% |
Lint | Dệt | 13,540.00 | 13,560.00 | 0.15% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,396.00 | 1,398.00 | 0.14% |
bông | Dệt | 19,035.00 | 19,060.00 | 0.13% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,070.00 | 14,080.00 | 0.07% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Cốt thép | Thép | 3,286.00 | 3,286.00 | 0.00% |
PP | Cao su | 7,544.00 | 7,542.00 | -0.03% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,584.00 | 4,578.00 | -0.13% |
LLDPE | Cao su | 8,185.00 | 8,169.00 | -0.20% |
Thép không gỉ | Thép | 13,895.00 | 13,865.00 | -0.22% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,469.00 | 3,460.00 | -0.26% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,455.00 | 3,446.00 | -0.26% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,745.00 | 10,715.00 | -0.28% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,284.00 | 2,274.00 | -0.44% |
Methanol | Năng lượng | 2,463.00 | 2,452.00 | -0.45% |
than cốc | Năng lượng | 1,986.50 | 1,976.50 | -0.50% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,549.00 | 4,526.00 | -0.51% |
PVC | Cao su | 5,604.00 | 5,575.00 | -0.52% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,686.00 | 5,656.00 | -0.53% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,068.00 | 3,051.00 | -0.55% |
Sợi polyester | Dệt | 7,302.00 | 7,254.00 | -0.66% |
PTA | Dệt | 5,592.00 | 5,554.00 | -0.68% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 79,400.00 | 78,650.00 | -0.94% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,452.00 | 2,425.00 | -1.10% |
thanh dây | Thép | 3,320.00 | 3,283.00 | -1.11% |
PX | Hóa chất | 8,058.00 | 7,966.00 | -1.14% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,023.00 | 3,969.00 | -1.34% |
sắt silicon | Thép | 6,640.00 | 6,550.00 | -1.36% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 10,210.00 | 9,995.00 | -2.11% |
đường | Nông nghiệp | 6,036.00 | 5,716.00 | -5.30% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/07/2024