Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 05/08/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
19 mặt hàng tăng giá,31 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 05/08/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Cao su tự nhiên (9.13%),sắt silicon (2.51%),quặng sắt (1.64%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Dầu nhiên liệu (-4.97%),khí hóa lỏng (-2.59%),chì (-2.32%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-02 | 08-05 | ↓↑ |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,345.00 | 15,655.00 | 9.13% |
sắt silicon | Thép | 6,842.00 | 7,014.00 | 2.51% |
quặng sắt | Thép | 761.50 | 774.00 | 1.64% |
tro soda | Hóa chất | 1,769.00 | 1,797.00 | 1.58% |
Heo | Nông nghiệp | 17,980.00 | 18,230.00 | 1.39% |
thanh dây | Thép | 3,363.00 | 3,407.00 | 1.31% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,314.00 | 8,417.00 | 1.24% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,640.00 | 10,770.00 | 1.22% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,500.00 | 3,521.00 | 0.60% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 10,315.00 | 10,375.00 | 0.58% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 80,700.00 | 81,150.00 | 0.56% |
than cốc | Năng lượng | 2,002.50 | 2,012.00 | 0.47% |
Cốt thép | Thép | 3,353.00 | 3,366.00 | 0.39% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,065.00 | 3,075.00 | 0.33% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,019.00 | 4,032.00 | 0.32% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,710.00 | 8,738.00 | 0.32% |
Thép không gỉ | Thép | 14,090.00 | 14,125.00 | 0.25% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,449.00 | 2,452.00 | 0.12% |
đường | Nông nghiệp | 6,143.00 | 6,149.00 | 0.10% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,606.00 | 4,606.00 | 0.00% |
Táo | Nông nghiệp | 6,861.00 | 6,849.00 | -0.17% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,419.50 | 1,417.00 | -0.18% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,874.00 | 7,860.00 | -0.18% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,391.00 | 2,386.00 | -0.21% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,608.00 | 7,592.00 | -0.21% |
PVC | Cao su | 5,691.00 | 5,679.00 | -0.21% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,354.00 | 1,351.00 | -0.22% |
Urê | Hóa chất | 2,062.00 | 2,057.00 | -0.24% |
LLDPE | Cao su | 8,279.00 | 8,254.00 | -0.30% |
Mangan-silicon | Thép | 6,776.00 | 6,754.00 | -0.32% |
bông | Dệt | 19,690.00 | 19,625.00 | -0.33% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,726.00 | 5,704.00 | -0.38% |
Lint | Dệt | 14,155.00 | 14,095.00 | -0.42% |
PP | Cao su | 7,652.00 | 7,597.00 | -0.72% |
Styrene | Hóa chất | 9,270.00 | 9,199.00 | -0.77% |
Methanol | Năng lượng | 2,502.00 | 2,481.00 | -0.84% |
bắp | Nông nghiệp | 2,320.00 | 2,300.00 | -0.86% |
Sợi polyester | Dệt | 7,526.00 | 7,452.00 | -0.98% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,663.00 | 4,614.00 | -1.05% |
đồng | Kim loại màu | 73,940.00 | 73,060.00 | -1.19% |
nhôm | Kim loại màu | 19,210.00 | 18,980.00 | -1.20% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,300.00 | 14,125.00 | -1.22% |
kẽm | Kim loại màu | 22,860.00 | 22,530.00 | -1.44% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,595.00 | 3,543.00 | -1.45% |
vàng | Kim loại màu | 571.66 | 563.12 | -1.49% |
PTA | Dệt | 5,784.00 | 5,690.00 | -1.63% |
bạc | Kim loại màu | 7,441.00 | 7,315.00 | -1.69% |
PX | Hóa chất | 8,348.00 | 8,196.00 | -1.82% |
chì | Kim loại màu | 18,300.00 | 17,875.00 | -2.32% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,626.00 | 4,506.00 | -2.59% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,198.00 | 3,039.00 | -4.97% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/07/2024