Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 02/08/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
17 mặt hàng tăng giá,31 hàng giảm và 4 hàng không thay đổi vào ngày 02/08/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil sắt silicon (1.88%),Trứng (1.29%),Đậu nành 1 (1.14%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton chì (-2.97%),Than luyện cốc (-1.97%),Kim loại silicon (-1.39%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-01 | 08-02 | ↓↑ |
sắt silicon | Thép | 6,716.00 | 6,842.00 | 1.88% |
Trứng | Nông nghiệp | 3,968.00 | 4,019.00 | 1.29% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,554.00 | 4,606.00 | 1.14% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,804.00 | 7,874.00 | 0.90% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,569.00 | 3,595.00 | 0.73% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,597.00 | 4,626.00 | 0.63% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 14,275.00 | 14,345.00 | 0.49% |
Táo | Nông nghiệp | 6,830.00 | 6,861.00 | 0.45% |
vàng | Kim loại màu | 569.12 | 571.66 | 0.45% |
Heo | Nông nghiệp | 17,920.00 | 17,980.00 | 0.33% |
Urê | Hóa chất | 2,056.00 | 2,062.00 | 0.29% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,442.00 | 2,449.00 | 0.29% |
Methanol | Năng lượng | 2,495.00 | 2,502.00 | 0.28% |
Sợi polyester | Dệt | 7,506.00 | 7,526.00 | 0.27% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,280.00 | 14,300.00 | 0.14% |
thanh dây | Thép | 3,360.00 | 3,363.00 | 0.09% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,606.00 | 7,608.00 | 0.03% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Cốt thép | Thép | 3,353.00 | 3,353.00 | 0.00% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,065.00 | 3,065.00 | 0.00% |
kẽm | Kim loại màu | 22,860.00 | 22,860.00 | 0.00% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,645.00 | 10,640.00 | -0.05% |
tro soda | Hóa chất | 1,770.00 | 1,769.00 | -0.06% |
PP | Cao su | 7,658.00 | 7,652.00 | -0.08% |
Styrene | Hóa chất | 9,279.00 | 9,270.00 | -0.10% |
quặng sắt | Thép | 762.50 | 761.50 | -0.13% |
Lint | Dệt | 14,175.00 | 14,155.00 | -0.14% |
PX | Hóa chất | 8,362.00 | 8,348.00 | -0.17% |
LLDPE | Cao su | 8,293.00 | 8,279.00 | -0.17% |
bông | Dệt | 19,725.00 | 19,690.00 | -0.18% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,726.00 | 8,710.00 | -0.18% |
Thép không gỉ | Thép | 14,120.00 | 14,090.00 | -0.21% |
PTA | Dệt | 5,798.00 | 5,784.00 | -0.24% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,746.00 | 5,726.00 | -0.35% |
nhôm | Kim loại màu | 19,280.00 | 19,210.00 | -0.36% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,514.00 | 3,500.00 | -0.40% |
PVC | Cao su | 5,714.00 | 5,691.00 | -0.40% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,401.00 | 2,391.00 | -0.42% |
Mangan-silicon | Thép | 6,806.00 | 6,776.00 | -0.44% |
đường | Nông nghiệp | 6,173.00 | 6,143.00 | -0.49% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,692.00 | 4,663.00 | -0.62% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,219.00 | 3,198.00 | -0.65% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,371.00 | 8,314.00 | -0.68% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,365.00 | 1,354.00 | -0.81% |
bạc | Kim loại màu | 7,512.00 | 7,441.00 | -0.95% |
bắp | Nông nghiệp | 2,343.00 | 2,320.00 | -0.98% |
than cốc | Năng lượng | 2,025.00 | 2,002.50 | -1.11% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 81,750.00 | 80,700.00 | -1.28% |
đồng | Kim loại màu | 74,950.00 | 73,940.00 | -1.35% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 10,460.00 | 10,315.00 | -1.39% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,448.00 | 1,419.50 | -1.97% |
chì | Kim loại màu | 18,860.00 | 18,300.00 | -2.97% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/07/2024