Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 08/08/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
20 mặt hàng tăng giá,30 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 08/08/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Dầu nhiên liệu (2.00%),Heo (1.16%),Cao su tự nhiên (1.08%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton sắt silicon (-3.80%),thanh dây (-2.44%),quặng sắt (-2.31%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-07 | 08-08 | ↓↑ |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,002.00 | 3,062.00 | 2.00% |
Heo | Nông nghiệp | 18,030.00 | 18,240.00 | 1.16% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 15,685.00 | 15,855.00 | 1.08% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,463.00 | 4,509.00 | 1.03% |
Cao su Butadiene | Cao su | 13,930.00 | 14,070.00 | 1.01% |
bắp | Nông nghiệp | 2,263.00 | 2,284.00 | 0.93% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,454.00 | 7,520.00 | 0.89% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,422.00 | 7,480.00 | 0.78% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,156.00 | 8,215.00 | 0.72% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,706.00 | 8,754.00 | 0.55% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,666.00 | 5,686.00 | 0.35% |
PX | Hóa chất | 8,030.00 | 8,058.00 | 0.35% |
vàng | Kim loại màu | 554.12 | 555.70 | 0.29% |
PTA | Dệt | 5,578.00 | 5,592.00 | 0.25% |
Sợi polyester | Dệt | 7,298.00 | 7,302.00 | 0.05% |
Styrene | Hóa chất | 9,139.00 | 9,143.00 | 0.04% |
Methanol | Năng lượng | 2,462.00 | 2,463.00 | 0.04% |
chì | Kim loại màu | 17,325.00 | 17,330.00 | 0.03% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,583.00 | 4,584.00 | 0.02% |
Táo | Nông nghiệp | 6,970.00 | 6,971.00 | 0.01% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,469.00 | 3,469.00 | 0.00% |
PP | Cao su | 7,545.00 | 7,544.00 | -0.01% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,453.00 | 2,452.00 | -0.04% |
Urê | Hóa chất | 2,022.00 | 2,021.00 | -0.05% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,026.00 | 4,023.00 | -0.07% |
bạc | Kim loại màu | 6,954.00 | 6,948.00 | -0.09% |
nhôm | Kim loại màu | 18,950.00 | 18,915.00 | -0.18% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,562.00 | 4,549.00 | -0.28% |
Thép không gỉ | Thép | 13,940.00 | 13,895.00 | -0.32% |
LLDPE | Cao su | 8,214.00 | 8,185.00 | -0.35% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 10,250.00 | 10,210.00 | -0.39% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,795.00 | 10,745.00 | -0.46% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,402.50 | 1,396.00 | -0.46% |
Lint | Dệt | 13,605.00 | 13,540.00 | -0.48% |
kẽm | Kim loại màu | 22,005.00 | 21,880.00 | -0.57% |
đường | Nông nghiệp | 6,071.00 | 6,036.00 | -0.58% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,086.00 | 3,068.00 | -0.58% |
PVC | Cao su | 5,637.00 | 5,604.00 | -0.59% |
bông | Dệt | 19,180.00 | 19,035.00 | -0.76% |
đồng | Kim loại màu | 71,490.00 | 70,940.00 | -0.77% |
than cốc | Năng lượng | 2,002.50 | 1,986.50 | -0.80% |
Cốt thép | Thép | 3,313.00 | 3,286.00 | -0.81% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,486.00 | 3,455.00 | -0.89% |
tro soda | Hóa chất | 1,733.00 | 1,715.00 | -1.04% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,320.00 | 1,306.00 | -1.06% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,316.00 | 2,284.00 | -1.38% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 80,650.00 | 79,400.00 | -1.55% |
Mangan-silicon | Thép | 6,608.00 | 6,484.00 | -1.88% |
quặng sắt | Thép | 757.00 | 739.50 | -2.31% |
thanh dây | Thép | 3,403.00 | 3,320.00 | -2.44% |
sắt silicon | Thép | 6,902.00 | 6,640.00 | -3.80% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/07/2024