Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 06/08/2024
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
4 mặt hàng tăng giá,47 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 06/08/2024.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil thanh dây (1.47%),Lithium cacbonat (0.43%),Soda ăn da (0.37%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton bạc (-4.50%),chì (-3.44%),đồng (-2.59%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 08-05 | 08-06 | ↓↑ |
thanh dây | Thép | 3,407.00 | 3,457.00 | 1.47% |
Lithium cacbonat | Hóa chất | 81,150.00 | 81,500.00 | 0.43% |
Soda ăn da | Hóa chất | 2,452.00 | 2,461.00 | 0.37% |
sắt silicon | Thép | 7,014.00 | 7,028.00 | 0.20% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 8,738.00 | 8,732.00 | -0.07% |
Táo | Nông nghiệp | 6,849.00 | 6,829.00 | -0.29% |
than cốc | Năng lượng | 2,012.00 | 2,006.00 | -0.30% |
PVC | Cao su | 5,679.00 | 5,660.00 | -0.33% |
LLDPE | Cao su | 8,254.00 | 8,226.00 | -0.34% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,417.00 | 1,412.00 | -0.35% |
đường | Nông nghiệp | 6,149.00 | 6,127.00 | -0.36% |
PP | Cao su | 7,597.00 | 7,566.00 | -0.41% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,704.00 | 5,678.00 | -0.46% |
Cuộn cán nóng | Thép | 3,521.00 | 3,504.00 | -0.48% |
Methanol | Năng lượng | 2,481.00 | 2,469.00 | -0.48% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 4,606.00 | 4,582.00 | -0.52% |
Styrene | Hóa chất | 9,199.00 | 9,148.00 | -0.55% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,770.00 | 10,710.00 | -0.56% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 15,655.00 | 15,565.00 | -0.57% |
Kim loại silicon | Kim loại màu | 10,375.00 | 10,315.00 | -0.58% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,351.00 | 1,343.00 | -0.59% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,614.00 | 4,584.00 | -0.65% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,506.00 | 4,474.00 | -0.71% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,032.00 | 4,002.00 | -0.74% |
nhôm | Kim loại màu | 18,980.00 | 18,835.00 | -0.76% |
quặng sắt | Thép | 774.00 | 767.50 | -0.84% |
Urê | Hóa chất | 2,057.00 | 2,039.00 | -0.88% |
Cốt thép | Thép | 3,366.00 | 3,336.00 | -0.89% |
PTA | Dệt | 5,690.00 | 5,636.00 | -0.95% |
Thép không gỉ | Thép | 14,125.00 | 13,985.00 | -0.99% |
Mangan-silicon | Thép | 6,754.00 | 6,684.00 | -1.04% |
PX | Hóa chất | 8,196.00 | 8,110.00 | -1.05% |
Sợi polyester | Dệt | 7,452.00 | 7,372.00 | -1.07% |
bắp | Nông nghiệp | 2,300.00 | 2,275.00 | -1.09% |
tro soda | Hóa chất | 1,797.00 | 1,777.00 | -1.11% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,075.00 | 3,038.00 | -1.20% |
Heo | Nông nghiệp | 18,230.00 | 18,010.00 | -1.21% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,039.00 | 3,000.00 | -1.28% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,592.00 | 7,486.00 | -1.40% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,543.00 | 3,488.00 | -1.55% |
bông | Dệt | 19,625.00 | 19,315.00 | -1.58% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,417.00 | 8,279.00 | -1.64% |
kẽm | Kim loại màu | 22,530.00 | 22,140.00 | -1.73% |
vàng | Kim loại màu | 563.12 | 552.86 | -1.82% |
Cao su Butadiene | Cao su | 14,125.00 | 13,865.00 | -1.84% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,386.00 | 2,340.00 | -1.93% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,860.00 | 7,698.00 | -2.06% |
Lint | Dệt | 14,095.00 | 13,785.00 | -2.20% |
đồng | Kim loại màu | 73,060.00 | 71,170.00 | -2.59% |
chì | Kim loại màu | 17,875.00 | 17,260.00 | -3.44% |
bạc | Kim loại màu | 7,315.00 | 6,986.00 | -4.50% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 05/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/08/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 29/07/2024
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/07/2024