Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 24/03/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
18 mặt hàng tăng giá,29 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 24/03/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil tro soda (2.09%),sắt silicon (1.91%),Táo (1.36%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton dầu hạt cải dầu (-2.57%),Bột hạt cải (-2.12%),Bột đậu nành (-1.85%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 03-23 | 03-24 | ↓↑ |
tro soda | Hóa chất | 2,398.00 | 2,448.00 | 2.09% |
sắt silicon | Thép | 7,842.00 | 7,992.00 | 1.91% |
Táo | Nông nghiệp | 8,653.00 | 8,771.00 | 1.36% |
PTA | Dệt | 5,856.00 | 5,934.00 | 1.33% |
Sợi polyester | Dệt | 7,244.00 | 7,326.00 | 1.13% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,423.00 | 4,469.00 | 1.04% |
kẽm | Kim loại màu | 22,215.00 | 22,435.00 | 0.99% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,684.00 | 5,736.00 | 0.91% |
đồng | Kim loại màu | 68,500.00 | 69,120.00 | 0.91% |
nhôm | Kim loại màu | 18,250.00 | 18,380.00 | 0.71% |
Mangan-silicon | Thép | 7,260.00 | 7,310.00 | 0.69% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,670.00 | 5,709.00 | 0.69% |
vàng | Kim loại màu | 437.18 | 439.84 | 0.61% |
bạc | Kim loại màu | 5,178.00 | 5,204.00 | 0.50% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,609.00 | 1,614.00 | 0.31% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,831.50 | 1,835.00 | 0.19% |
Urê | Hóa chất | 2,501.00 | 2,505.00 | 0.16% |
PVC | Cao su | 6,069.00 | 6,075.00 | 0.10% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
chì | Kim loại màu | 15,385.00 | 15,375.00 | -0.06% |
Thép không gỉ | Thép | 15,285.00 | 15,265.00 | -0.13% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 11,720.00 | 11,695.00 | -0.21% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,582.00 | 3,570.00 | -0.34% |
than cốc | Năng lượng | 2,721.50 | 2,711.50 | -0.37% |
bông | Dệt | 20,735.00 | 20,650.00 | -0.41% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,614.00 | 2,602.00 | -0.46% |
Styrene | Hóa chất | 8,313.00 | 8,274.00 | -0.47% |
PP | Cao su | 7,548.00 | 7,512.00 | -0.48% |
Lint | Dệt | 13,990.00 | 13,920.00 | -0.50% |
thanh dây | Thép | 4,498.00 | 4,475.00 | -0.51% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,136.00 | 10,084.00 | -0.51% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,447.00 | 5,418.00 | -0.53% |
LLDPE | Cao su | 8,042.00 | 7,999.00 | -0.53% |
đường | Nông nghiệp | 6,232.00 | 6,195.00 | -0.59% |
bắp | Nông nghiệp | 2,760.00 | 2,743.00 | -0.62% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,058.00 | 4,032.00 | -0.64% |
Methanol | Năng lượng | 2,521.00 | 2,502.00 | -0.75% |
Heo | Nông nghiệp | 15,815.00 | 15,670.00 | -0.92% |
Cốt thép | Thép | 4,125.00 | 4,085.00 | -0.97% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,307.00 | 4,265.00 | -0.98% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,267.00 | 4,224.00 | -1.01% |
quặng sắt | Thép | 864.00 | 855.00 | -1.04% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,306.00 | 7,190.00 | -1.59% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,575.00 | 9,415.00 | -1.67% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 7,884.00 | 7,748.00 | -1.73% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,559.00 | 3,493.00 | -1.85% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,834.00 | 2,774.00 | -2.12% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,439.00 | 8,222.00 | -2.57% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/03/2023