Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 16/03/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
2 mặt hàng tăng giá,44 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 16/03/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil vàng (1.30%),bạc (0.61%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Dầu nhiên liệu (-4.58%),thanh dây (-3.46%),Bitum (-3.31%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 03-15 | 03-16 | ↓↑ |
vàng | Kim loại màu | 426.02 | 431.54 | 1.30% |
bạc | Kim loại màu | 5,047.00 | 5,078.00 | 0.61% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
chì | Kim loại màu | 15,260.00 | 15,260.00 | 0.00% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,494.00 | 5,491.00 | -0.05% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,441.00 | 4,435.00 | -0.14% |
bắp | Nông nghiệp | 2,834.00 | 2,827.00 | -0.25% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,763.00 | 3,751.00 | -0.32% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,976.00 | 5,956.00 | -0.33% |
Heo | Nông nghiệp | 16,100.00 | 15,970.00 | -0.81% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,822.00 | 7,750.00 | -0.92% |
Urê | Hóa chất | 2,488.00 | 2,463.00 | -1.00% |
tro soda | Hóa chất | 2,859.00 | 2,827.00 | -1.12% |
sắt silicon | Thép | 7,770.00 | 7,682.00 | -1.13% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,029.00 | 2,994.00 | -1.16% |
Mangan-silicon | Thép | 7,338.00 | 7,252.00 | -1.17% |
nhôm | Kim loại màu | 18,355.00 | 18,135.00 | -1.20% |
Sợi polyester | Dệt | 7,122.00 | 7,026.00 | -1.35% |
Táo | Nông nghiệp | 8,929.00 | 8,807.00 | -1.37% |
PTA | Dệt | 5,614.00 | 5,536.00 | -1.39% |
Thép không gỉ | Thép | 16,010.00 | 15,775.00 | -1.47% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,157.00 | 4,091.00 | -1.59% |
đường | Nông nghiệp | 6,230.00 | 6,130.00 | -1.61% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,880.00 | 9,715.00 | -1.67% |
PVC | Cao su | 6,304.00 | 6,196.00 | -1.71% |
LLDPE | Cao su | 8,135.00 | 7,995.00 | -1.72% |
bông | Dệt | 21,200.00 | 20,835.00 | -1.72% |
PP | Cao su | 7,658.00 | 7,526.00 | -1.72% |
Styrene | Hóa chất | 8,344.00 | 8,199.00 | -1.74% |
quặng sắt | Thép | 928.00 | 911.00 | -1.83% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,094.00 | 5,980.00 | -1.87% |
Lint | Dệt | 14,295.00 | 14,025.00 | -1.89% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,404.00 | 8,240.00 | -1.95% |
than cốc | Năng lượng | 2,843.00 | 2,785.50 | -2.02% |
kẽm | Kim loại màu | 22,875.00 | 22,375.00 | -2.19% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,005.00 | 11,730.00 | -2.29% |
Cốt thép | Thép | 4,359.00 | 4,255.00 | -2.39% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,696.00 | 10,440.00 | -2.39% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,467.00 | 4,357.00 | -2.46% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,087.00 | 8,862.00 | -2.48% |
Methanol | Năng lượng | 2,564.00 | 2,499.00 | -2.54% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,625.00 | 1,582.00 | -2.65% |
đồng | Kim loại màu | 68,790.00 | 66,930.00 | -2.70% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,941.50 | 1,881.50 | -3.09% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,586.00 | 4,441.00 | -3.16% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,781.00 | 3,656.00 | -3.31% |
thanh dây | Thép | 4,910.00 | 4,740.00 | -3.46% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,816.00 | 2,687.00 | -4.58% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/03/2023