Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 09/03/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
12 mặt hàng tăng giá,35 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 09/03/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Đậu nành 1 (1.51%),đồng (0.51%),Bột hạt cải (0.36%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Heo (-1.86%),khí hóa lỏng (-1.77%),Dầu nhiên liệu (-1.70%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 03-08 | 03-09 | ↓↑ |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,440.00 | 5,522.00 | 1.51% |
đồng | Kim loại màu | 68,950.00 | 69,300.00 | 0.51% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,059.00 | 3,070.00 | 0.36% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,343.00 | 4,358.00 | 0.35% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,800.00 | 3,812.00 | 0.32% |
Mangan-silicon | Thép | 7,368.00 | 7,384.00 | 0.22% |
đường | Nông nghiệp | 6,192.00 | 6,205.00 | 0.21% |
Cốt thép | Thép | 4,251.00 | 4,256.00 | 0.12% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,400.00 | 4,405.00 | 0.11% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,904.00 | 3,906.00 | 0.05% |
bông | Dệt | 21,860.00 | 21,870.00 | 0.05% |
nhôm | Kim loại màu | 18,510.00 | 18,515.00 | 0.03% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
chì | Kim loại màu | 15,185.00 | 15,180.00 | -0.03% |
kẽm | Kim loại màu | 23,270.00 | 23,250.00 | -0.09% |
Lint | Dệt | 14,650.00 | 14,620.00 | -0.20% |
tro soda | Hóa chất | 2,902.00 | 2,896.00 | -0.21% |
quặng sắt | Thép | 911.00 | 909.00 | -0.22% |
bắp | Nông nghiệp | 2,850.00 | 2,842.00 | -0.28% |
Urê | Hóa chất | 2,506.00 | 2,498.00 | -0.32% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,078.00 | 8,050.00 | -0.35% |
vàng | Kim loại màu | 416.30 | 414.84 | -0.35% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,792.00 | 8,750.00 | -0.48% |
thanh dây | Thép | 4,906.00 | 4,882.00 | -0.49% |
LLDPE | Cao su | 8,280.00 | 8,231.00 | -0.59% |
Thép không gỉ | Thép | 15,960.00 | 15,860.00 | -0.63% |
PP | Cao su | 7,823.00 | 7,773.00 | -0.64% |
PTA | Dệt | 5,820.00 | 5,780.00 | -0.69% |
Styrene | Hóa chất | 8,558.00 | 8,498.00 | -0.70% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,021.00 | 5,978.00 | -0.71% |
Sợi polyester | Dệt | 7,432.00 | 7,372.00 | -0.81% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,820.00 | 10,726.00 | -0.87% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,706.00 | 9,614.00 | -0.95% |
bạc | Kim loại màu | 4,837.00 | 4,791.00 | -0.95% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,225.00 | 10,125.00 | -0.98% |
sắt silicon | Thép | 7,934.00 | 7,856.00 | -0.98% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,375.00 | 12,250.00 | -1.01% |
Methanol | Năng lượng | 2,601.00 | 2,573.00 | -1.08% |
Táo | Nông nghiệp | 9,075.00 | 8,971.00 | -1.15% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,978.50 | 1,955.50 | -1.16% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,394.00 | 6,310.00 | -1.31% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,589.00 | 1,567.00 | -1.38% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,242.00 | 4,181.00 | -1.44% |
than cốc | Năng lượng | 2,905.00 | 2,857.50 | -1.64% |
PVC | Cao su | 6,476.00 | 6,367.00 | -1.68% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,065.00 | 3,013.00 | -1.70% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,091.00 | 5,001.00 | -1.77% |
Heo | Nông nghiệp | 16,685.00 | 16,375.00 | -1.86% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/02/2023