Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 02/03/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
35 mặt hàng tăng giá,11 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 02/03/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Urê (2.15%),Bitum (1.78%),dầu cọ (1.44%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Trứng (-1.02%),Bột hạt cải (-0.78%),Bột đậu nành (-0.48%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 03-01 | 03-02 | ↓↑ |
Urê | Hóa chất | 2,468.00 | 2,521.00 | 2.15% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,762.00 | 3,829.00 | 1.78% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,200.00 | 8,318.00 | 1.44% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,990.00 | 5,052.00 | 1.24% |
quặng sắt | Thép | 898.50 | 909.50 | 1.22% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,518.00 | 1,536.00 | 1.19% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,894.00 | 11,016.00 | 1.12% |
Lint | Dệt | 14,405.00 | 14,560.00 | 1.08% |
kẽm | Kim loại màu | 23,320.00 | 23,530.00 | 0.90% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,505.00 | 12,610.00 | 0.84% |
đường | Nông nghiệp | 5,938.00 | 5,984.00 | 0.77% |
PTA | Dệt | 5,686.00 | 5,726.00 | 0.70% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,827.00 | 9,894.00 | 0.68% |
Táo | Nông nghiệp | 9,086.00 | 9,147.00 | 0.67% |
nhôm | Kim loại màu | 18,550.00 | 18,665.00 | 0.62% |
than cốc | Năng lượng | 2,936.00 | 2,954.00 | 0.61% |
tro soda | Hóa chất | 2,944.00 | 2,962.00 | 0.61% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,287.00 | 4,313.00 | 0.61% |
LLDPE | Cao su | 8,354.00 | 8,397.00 | 0.51% |
Cốt thép | Thép | 4,198.00 | 4,219.00 | 0.50% |
PVC | Cao su | 6,370.00 | 6,401.00 | 0.49% |
bông | Dệt | 21,455.00 | 21,555.00 | 0.47% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,828.00 | 8,868.00 | 0.45% |
sắt silicon | Thép | 8,086.00 | 8,122.00 | 0.45% |
đồng | Kim loại màu | 69,670.00 | 69,970.00 | 0.43% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,937.00 | 2,948.00 | 0.37% |
Sợi polyester | Dệt | 7,348.00 | 7,374.00 | 0.35% |
Styrene | Hóa chất | 8,530.00 | 8,560.00 | 0.35% |
PP | Cao su | 7,886.00 | 7,905.00 | 0.24% |
Heo | Nông nghiệp | 17,200.00 | 17,235.00 | 0.20% |
bạc | Kim loại màu | 4,905.00 | 4,913.00 | 0.16% |
thanh dây | Thép | 4,942.00 | 4,947.00 | 0.10% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,315.00 | 10,325.00 | 0.10% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,570.00 | 5,573.00 | 0.05% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,344.00 | 4,345.00 | 0.02% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.00 | 801.00 | 0.00% |
chì | Kim loại màu | 15,320.00 | 15,320.00 | 0.00% |
vàng | Kim loại màu | 414.04 | 414.02 | 0.00% |
Mangan-silicon | Thép | 7,486.00 | 7,484.00 | -0.03% |
bắp | Nông nghiệp | 2,848.00 | 2,846.00 | -0.07% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,027.00 | 2,024.50 | -0.12% |
Methanol | Năng lượng | 2,626.00 | 2,621.00 | -0.19% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,496.00 | 6,480.00 | -0.25% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,060.00 | 6,042.00 | -0.30% |
Thép không gỉ | Thép | 16,295.00 | 16,240.00 | -0.34% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,752.00 | 3,734.00 | -0.48% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,075.00 | 3,051.00 | -0.78% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,408.00 | 4,363.00 | -1.02% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/02/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/02/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 24/02/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 23/02/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/02/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/02/2023