SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 27/02/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 15 mặt hàng tăng giá,31 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 27/02/2023. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Than luyện cốc (1.35%),Đậu phộng (0.64%),Táo (0.53%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton sắt silicon (-1.89%),kẽm (-1.64%),Mangan-silicon (-1.56%).
Hàng hoá Lĩnh vực 02-24 02-27 ↓↑
Than luyện cốc Năng lượng 2,040.50 2,068.00 1.35%
Đậu phộng Nông nghiệp 11,278.00 11,350.00 0.64%
Táo Nông nghiệp 9,181.00 9,230.00 0.53%
than cốc Năng lượng 2,938.00 2,953.50 0.53%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,903.00 4,926.00 0.47%
Ngày đỏ Nông nghiệp 10,570.00 10,610.00 0.38%
vàng Kim loại màu 411.88 413.22 0.33%
thanh dây Thép 4,950.00 4,965.00 0.30%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,876.00 2,884.00 0.28%
Methanol Năng lượng 2,665.00 2,669.00 0.15%
Ethylene glycol Hóa chất 4,340.00 4,346.00 0.14%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,762.00 3,766.00 0.11%
chì Kim loại màu 15,340.00 15,350.00 0.07%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 9,849.00 9,853.00 0.04%
dầu đậu nành Nông nghiệp 8,894.00 8,896.00 0.02%
than hơi nước Năng lượng 801.00 801.00 0.00%
Trứng Nông nghiệp 4,426.00 4,426.00 0.00%
Cuộn cán nóng Thép 4,284.00 4,283.00 -0.02%
PTA Dệt 5,606.00 5,602.00 -0.07%
dầu cọ Nông nghiệp 8,282.00 8,270.00 -0.14%
Styrene Hóa chất 8,613.00 8,591.00 -0.26%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 5,612.00 5,596.00 -0.29%
LLDPE Cao su 8,321.00 8,294.00 -0.32%
Cốt thép Thép 4,218.00 4,201.00 -0.40%
PP Cao su 7,919.00 7,883.00 -0.45%
Sợi polyester Dệt 7,258.00 7,224.00 -0.47%
PVC Cao su 6,501.00 6,470.00 -0.48%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,508.00 6,476.00 -0.49%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,849.00 3,830.00 -0.49%
Lint Dệt 14,380.00 14,295.00 -0.59%
tro soda Hóa chất 2,929.00 2,910.00 -0.65%
bắp Nông nghiệp 2,867.00 2,848.00 -0.66%
Cao su tự nhiên Cao su 12,605.00 12,520.00 -0.67%
kính Vật liệu xây dựng 1,532.00 1,521.00 -0.72%
Bột hạt cải Nông nghiệp 3,181.00 3,157.00 -0.75%
bông Dệt 21,530.00 21,365.00 -0.77%
Thép không gỉ Thép 16,735.00 16,590.00 -0.87%
Urê Hóa chất 2,538.00 2,516.00 -0.87%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,042.00 5,987.00 -0.91%
đường Nông nghiệp 5,970.00 5,913.00 -0.95%
bạc Kim loại màu 4,952.00 4,904.00 -0.97%
nhôm Kim loại màu 18,615.00 18,415.00 -1.07%
đồng Kim loại màu 69,550.00 68,710.00 -1.21%
quặng sắt Thép 908.50 895.50 -1.43%
Heo Nông nghiệp 17,490.00 17,230.00 -1.49%
Mangan-silicon Thép 7,544.00 7,426.00 -1.56%
kẽm Kim loại màu 23,490.00 23,105.00 -1.64%
sắt silicon Thép 8,238.00 8,082.00 -1.89%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.