SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 24/02/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 13 mặt hàng tăng giá,34 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 24/02/2023. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Ngày đỏ (1.44%),Táo (0.67%),Đậu phộng (0.61%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton tro soda (-1.51%),Dầu nhiên liệu (-1.44%),Bột gỗ (-1.42%).
Hàng hoá Lĩnh vực 02-23 02-24 ↓↑
Ngày đỏ Nông nghiệp 10,420.00 10,570.00 1.44%
Táo Nông nghiệp 9,120.00 9,181.00 0.67%
Đậu phộng Nông nghiệp 11,210.00 11,278.00 0.61%
Styrene Hóa chất 8,563.00 8,613.00 0.58%
Ethylene glycol Hóa chất 4,317.00 4,340.00 0.53%
dầu cọ Nông nghiệp 8,252.00 8,282.00 0.36%
Trứng Nông nghiệp 4,410.00 4,426.00 0.36%
Sợi polyester Dệt 7,232.00 7,258.00 0.36%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,027.00 6,042.00 0.25%
PVC Cao su 6,487.00 6,501.00 0.22%
dầu đậu nành Nông nghiệp 8,878.00 8,894.00 0.18%
PTA Dệt 5,598.00 5,606.00 0.14%
đường Nông nghiệp 5,965.00 5,970.00 0.08%
than hơi nước Năng lượng 801.00 801.00 0.00%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,851.00 3,849.00 -0.05%
kẽm Kim loại màu 23,505.00 23,490.00 -0.06%
Methanol Năng lượng 2,667.00 2,665.00 -0.07%
Cao su tự nhiên Cao su 12,620.00 12,605.00 -0.12%
bắp Nông nghiệp 2,871.00 2,867.00 -0.14%
LLDPE Cao su 8,334.00 8,321.00 -0.16%
Than luyện cốc Năng lượng 2,044.00 2,040.50 -0.17%
vàng Kim loại màu 412.62 411.88 -0.18%
sắt silicon Thép 8,256.00 8,238.00 -0.22%
Bột hạt cải Nông nghiệp 3,188.00 3,181.00 -0.22%
than cốc Năng lượng 2,946.50 2,938.00 -0.29%
Heo Nông nghiệp 17,545.00 17,490.00 -0.31%
quặng sắt Thép 911.50 908.50 -0.33%
Thép không gỉ Thép 16,800.00 16,735.00 -0.39%
chì Kim loại màu 15,405.00 15,340.00 -0.42%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 5,639.00 5,612.00 -0.48%
thanh dây Thép 4,975.00 4,950.00 -0.50%
PP Cao su 7,960.00 7,919.00 -0.52%
bạc Kim loại màu 4,979.00 4,952.00 -0.54%
Urê Hóa chất 2,552.00 2,538.00 -0.55%
Cuộn cán nóng Thép 4,309.00 4,284.00 -0.58%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,785.00 3,762.00 -0.61%
bông Dệt 21,670.00 21,530.00 -0.65%
Lint Dệt 14,475.00 14,380.00 -0.66%
nhôm Kim loại màu 18,745.00 18,615.00 -0.69%
Mangan-silicon Thép 7,614.00 7,544.00 -0.92%
đồng Kim loại màu 70,220.00 69,550.00 -0.95%
Cốt thép Thép 4,261.00 4,218.00 -1.01%
kính Vật liệu xây dựng 1,550.00 1,532.00 -1.16%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 9,973.00 9,849.00 -1.24%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,969.00 4,903.00 -1.33%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,602.00 6,508.00 -1.42%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,918.00 2,876.00 -1.44%
tro soda Hóa chất 2,974.00 2,929.00 -1.51%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.