Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 22/02/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
34 mặt hàng tăng giá,10 hàng giảm và 4 hàng không thay đổi vào ngày 22/02/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Heo (1.78%),sắt silicon (1.77%),Dầu nhiên liệu (1.38%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton kính (-0.58%),Cao su tự nhiên (-0.52%),Bitum (-0.50%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 02-21 | 02-22 | ↓↑ |
Heo | Nông nghiệp | 17,400.00 | 17,710.00 | 1.78% |
sắt silicon | Thép | 8,042.00 | 8,184.00 | 1.77% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,895.00 | 2,935.00 | 1.38% |
tro soda | Hóa chất | 2,942.00 | 2,980.00 | 1.29% |
PTA | Dệt | 5,556.00 | 5,626.00 | 1.26% |
Urê | Hóa chất | 2,521.00 | 2,551.00 | 1.19% |
thanh dây | Thép | 4,868.00 | 4,921.00 | 1.09% |
Methanol | Năng lượng | 2,588.00 | 2,614.00 | 1.00% |
Thép không gỉ | Thép | 16,725.00 | 16,885.00 | 0.96% |
Sợi polyester | Dệt | 7,176.00 | 7,240.00 | 0.89% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 11,202.00 | 11,292.00 | 0.80% |
đồng | Kim loại màu | 69,940.00 | 70,480.00 | 0.77% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,592.00 | 5,631.00 | 0.70% |
đường | Nông nghiệp | 5,932.00 | 5,973.00 | 0.69% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,630.00 | 6,674.00 | 0.66% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,958.00 | 1,969.00 | 0.56% |
bông | Dệt | 21,490.00 | 21,610.00 | 0.56% |
Mangan-silicon | Thép | 7,570.00 | 7,612.00 | 0.55% |
bạc | Kim loại màu | 4,971.00 | 4,995.00 | 0.48% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,199.00 | 3,213.00 | 0.44% |
chì | Kim loại màu | 15,380.00 | 15,435.00 | 0.36% |
kẽm | Kim loại màu | 23,495.00 | 23,575.00 | 0.34% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,415.00 | 10,450.00 | 0.34% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,214.00 | 8,240.00 | 0.32% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,861.00 | 3,873.00 | 0.31% |
Cốt thép | Thép | 4,232.00 | 4,245.00 | 0.31% |
Lint | Dệt | 14,430.00 | 14,470.00 | 0.28% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,287.00 | 4,297.00 | 0.23% |
Styrene | Hóa chất | 8,578.00 | 8,591.00 | 0.15% |
than cốc | Năng lượng | 2,886.00 | 2,889.50 | 0.12% |
PP | Cao su | 7,968.00 | 7,974.00 | 0.08% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,293.00 | 4,296.00 | 0.07% |
Táo | Nông nghiệp | 9,056.00 | 9,062.00 | 0.07% |
vàng | Kim loại màu | 412.26 | 412.40 | 0.03% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.00 | 801.00 | 0.00% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,027.00 | 6,027.00 | 0.00% |
bắp | Nông nghiệp | 2,873.00 | 2,873.00 | 0.00% |
quặng sắt | Thép | 913.00 | 913.00 | 0.00% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,904.00 | 8,902.00 | -0.02% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,977.00 | 9,973.00 | -0.04% |
LLDPE | Cao su | 8,360.00 | 8,355.00 | -0.06% |
nhôm | Kim loại màu | 18,815.00 | 18,785.00 | -0.16% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,076.00 | 5,067.00 | -0.18% |
PVC | Cao su | 6,484.00 | 6,468.00 | -0.25% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,373.00 | 4,355.00 | -0.41% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,767.00 | 3,748.00 | -0.50% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,600.00 | 12,535.00 | -0.52% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,552.00 | 1,543.00 | -0.58% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/02/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/02/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/02/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/02/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/02/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/02/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/02/2023