Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 21/02/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
44 mặt hàng tăng giá,1 hàng giảm và 3 hàng không thay đổi vào ngày 21/02/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Than luyện cốc (2.94%),quặng sắt (2.76%),PTA (2.17%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Đậu nành 1 (-0.21%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 02-20 | 02-21 | ↓↑ |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,902.00 | 1,958.00 | 2.94% |
quặng sắt | Thép | 888.50 | 913.00 | 2.76% |
PTA | Dệt | 5,438.00 | 5,556.00 | 2.17% |
PVC | Cao su | 6,348.00 | 6,484.00 | 2.14% |
Styrene | Hóa chất | 8,400.00 | 8,578.00 | 2.12% |
sắt silicon | Thép | 7,880.00 | 8,042.00 | 2.06% |
tro soda | Hóa chất | 2,883.00 | 2,942.00 | 2.05% |
than cốc | Năng lượng | 2,832.50 | 2,886.00 | 1.89% |
Sợi polyester | Dệt | 7,046.00 | 7,176.00 | 1.85% |
thanh dây | Thép | 4,782.00 | 4,868.00 | 1.80% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,216.00 | 4,287.00 | 1.68% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,527.00 | 1,552.00 | 1.64% |
Mangan-silicon | Thép | 7,450.00 | 7,570.00 | 1.61% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,997.00 | 5,076.00 | 1.58% |
LLDPE | Cao su | 8,230.00 | 8,360.00 | 1.58% |
Methanol | Năng lượng | 2,548.00 | 2,588.00 | 1.57% |
Cốt thép | Thép | 4,167.00 | 4,232.00 | 1.56% |
chì | Kim loại màu | 15,150.00 | 15,380.00 | 1.52% |
kẽm | Kim loại màu | 23,175.00 | 23,495.00 | 1.38% |
Táo | Nông nghiệp | 8,940.00 | 9,056.00 | 1.30% |
PP | Cao su | 7,867.00 | 7,968.00 | 1.28% |
Thép không gỉ | Thép | 16,525.00 | 16,725.00 | 1.21% |
đồng | Kim loại màu | 69,110.00 | 69,940.00 | 1.20% |
Lint | Dệt | 14,265.00 | 14,430.00 | 1.16% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,248.00 | 4,293.00 | 1.06% |
bạc | Kim loại màu | 4,921.00 | 4,971.00 | 1.02% |
bông | Dệt | 21,275.00 | 21,490.00 | 1.01% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,315.00 | 10,415.00 | 0.97% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,480.00 | 12,600.00 | 0.96% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,868.00 | 2,895.00 | 0.94% |
Urê | Hóa chất | 2,498.00 | 2,521.00 | 0.92% |
nhôm | Kim loại màu | 18,680.00 | 18,815.00 | 0.72% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,181.00 | 3,199.00 | 0.57% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,840.00 | 3,861.00 | 0.55% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,598.00 | 6,630.00 | 0.48% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,755.00 | 3,767.00 | 0.32% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 8,192.00 | 8,214.00 | 0.27% |
Heo | Nông nghiệp | 17,365.00 | 17,400.00 | 0.20% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,888.00 | 8,904.00 | 0.18% |
vàng | Kim loại màu | 411.72 | 412.26 | 0.13% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 11,192.00 | 11,202.00 | 0.09% |
bắp | Nông nghiệp | 2,871.00 | 2,873.00 | 0.07% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,973.00 | 9,977.00 | 0.04% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,372.00 | 4,373.00 | 0.02% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.00 | 801.00 | 0.00% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,027.00 | 6,027.00 | 0.00% |
đường | Nông nghiệp | 5,932.00 | 5,932.00 | 0.00% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,604.00 | 5,592.00 | -0.21% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/02/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/02/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/02/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/02/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/02/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/02/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/02/2023