SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 16/02/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 30 mặt hàng tăng giá,17 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 16/02/2023. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Dầu nhiên liệu (1.98%),Urê (1.77%),than cốc (1.37%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton kẽm (-1.47%),Bột hạt cải (-1.10%),đồng (-0.86%).
Hàng hoá Lĩnh vực 02-15 02-16 ↓↑
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,825.00 2,881.00 1.98%
Urê Hóa chất 2,432.00 2,475.00 1.77%
than cốc Năng lượng 2,708.00 2,745.00 1.37%
Than luyện cốc Năng lượng 1,826.00 1,849.00 1.26%
Cốt thép Thép 4,061.00 4,111.00 1.23%
Styrene Hóa chất 8,314.00 8,414.00 1.20%
Heo Nông nghiệp 16,940.00 17,120.00 1.06%
PVC Cao su 6,276.00 6,331.00 0.88%
quặng sắt Thép 864.50 872.00 0.87%
Cuộn cán nóng Thép 4,164.00 4,199.00 0.84%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,810.00 3,840.00 0.79%
Mangan-silicon Thép 7,482.00 7,538.00 0.75%
Ethylene glycol Hóa chất 4,225.00 4,252.00 0.64%
kính Vật liệu xây dựng 1,534.00 1,543.00 0.59%
Ngày đỏ Nông nghiệp 10,360.00 10,420.00 0.58%
PTA Dệt 5,458.00 5,486.00 0.51%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,975.00 5,000.00 0.50%
Đậu phộng Nông nghiệp 11,004.00 11,046.00 0.38%
thanh dây Thép 4,764.00 4,781.00 0.36%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 5,565.00 5,582.00 0.31%
Sợi polyester Dệt 7,060.00 7,080.00 0.28%
LLDPE Cao su 8,174.00 8,194.00 0.24%
sắt silicon Thép 7,906.00 7,924.00 0.23%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 9,840.00 9,853.00 0.13%
dầu cọ Nông nghiệp 7,900.00 7,910.00 0.13%
Cao su tự nhiên Cao su 12,550.00 12,565.00 0.12%
Táo Nông nghiệp 8,808.00 8,818.00 0.11%
dầu đậu nành Nông nghiệp 8,654.00 8,662.00 0.09%
Methanol Năng lượng 2,563.00 2,564.00 0.04%
bắp Nông nghiệp 2,850.00 2,851.00 0.04%
than hơi nước Năng lượng 801.00 801.00 0.00%
bông Dệt 21,280.00 21,270.00 -0.05%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,030.00 6,027.00 -0.05%
PP Cao su 7,801.00 7,796.00 -0.06%
Trứng Nông nghiệp 4,365.00 4,359.00 -0.14%
tro soda Hóa chất 2,909.00 2,902.00 -0.24%
Lint Dệt 14,365.00 14,330.00 -0.24%
chì Kim loại màu 15,225.00 15,175.00 -0.33%
Thép không gỉ Thép 16,540.00 16,480.00 -0.36%
vàng Kim loại màu 412.60 410.76 -0.45%
bạc Kim loại màu 4,928.00 4,906.00 -0.45%
nhôm Kim loại màu 18,490.00 18,390.00 -0.54%
đường Nông nghiệp 5,936.00 5,899.00 -0.62%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,662.00 6,620.00 -0.63%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,855.00 3,822.00 -0.86%
đồng Kim loại màu 68,850.00 68,260.00 -0.86%
Bột hạt cải Nông nghiệp 3,194.00 3,159.00 -1.10%
kẽm Kim loại màu 23,115.00 22,775.00 -1.47%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.