SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 07/02/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 16 mặt hàng tăng giá,31 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 07/02/2023. Tăng lớn nhất là Fuel Oil dầu cọ (1.28%),Dầu nhiên liệu (1.17%),Heo (1.11%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton khí hóa lỏng (-2.10%),Táo (-1.86%),kính (-1.72%).
Hàng hoá Lĩnh vực 02-06 02-07 ↓↑
dầu cọ Nông nghiệp 7,820.00 7,920.00 1.28%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,556.00 2,586.00 1.17%
Heo Nông nghiệp 14,370.00 14,530.00 1.11%
bông Dệt 22,175.00 22,365.00 0.86%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,803.00 3,833.00 0.79%
Than luyện cốc Năng lượng 1,808.50 1,822.50 0.77%
Sợi polyester Dệt 7,304.00 7,356.00 0.71%
Đậu phộng Nông nghiệp 10,462.00 10,532.00 0.67%
dầu đậu nành Nông nghiệp 8,610.00 8,664.00 0.63%
nhôm Kim loại màu 18,955.00 19,045.00 0.47%
PTA Dệt 5,636.00 5,662.00 0.46%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 5,985.00 6,006.00 0.35%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 5,552.00 5,566.00 0.25%
than cốc Năng lượng 2,733.00 2,738.50 0.20%
Lint Dệt 14,900.00 14,925.00 0.17%
Styrene Hóa chất 8,392.00 8,402.00 0.12%
than hơi nước Năng lượng 795.60 795.60 0.00%
sắt silicon Thép 8,028.00 8,026.00 -0.02%
Mangan-silicon Thép 7,416.00 7,414.00 -0.03%
Thép không gỉ Thép 16,875.00 16,870.00 -0.03%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 9,879.00 9,876.00 -0.03%
Cao su tự nhiên Cao su 12,685.00 12,675.00 -0.08%
Ethylene glycol Hóa chất 4,215.00 4,211.00 -0.09%
Cuộn cán nóng Thép 4,075.00 4,065.00 -0.25%
Methanol Năng lượng 2,673.00 2,666.00 -0.26%
đường Nông nghiệp 5,905.00 5,885.00 -0.34%
bắp Nông nghiệp 2,827.00 2,816.00 -0.39%
chì Kim loại màu 15,275.00 15,215.00 -0.39%
vàng Kim loại màu 414.68 412.94 -0.42%
quặng sắt Thép 846.00 842.00 -0.47%
Cốt thép Thép 4,037.00 4,016.00 -0.52%
PVC Cao su 6,236.00 6,203.00 -0.53%
PP Cao su 7,929.00 7,882.00 -0.59%
kẽm Kim loại màu 23,560.00 23,395.00 -0.70%
đồng Kim loại màu 68,490.00 68,010.00 -0.70%
Ngày đỏ Nông nghiệp 10,735.00 10,645.00 -0.84%
LLDPE Cao su 8,226.00 8,157.00 -0.84%
thanh dây Thép 4,804.00 4,759.00 -0.94%
Urê Hóa chất 2,503.00 2,479.00 -0.96%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,918.00 3,880.00 -0.97%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,888.00 6,818.00 -1.02%
Trứng Nông nghiệp 4,446.00 4,394.00 -1.17%
tro soda Hóa chất 2,959.00 2,924.00 -1.18%
bạc Kim loại màu 5,080.00 5,008.00 -1.42%
Bột hạt cải Nông nghiệp 3,256.00 3,207.00 -1.50%
kính Vật liệu xây dựng 1,571.00 1,544.00 -1.72%
Táo Nông nghiệp 8,820.00 8,656.00 -1.86%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,961.00 4,857.00 -2.10%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.