SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 01/02/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 16 mặt hàng tăng giá,31 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 01/02/2023. Tăng lớn nhất là Fuel Oil Táo (1.45%),tro soda (1.21%),nhôm (1.00%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Than luyện cốc (-2.87%),khí hóa lỏng (-2.70%),than cốc (-2.55%).
Hàng hoá Lĩnh vực 01-31 02-01 ↓↑
Táo Nông nghiệp 8,737.00 8,864.00 1.45%
tro soda Hóa chất 2,977.00 3,013.00 1.21%
nhôm Kim loại màu 18,910.00 19,100.00 1.00%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,899.00 3,936.00 0.95%
Ngày đỏ Nông nghiệp 10,810.00 10,905.00 0.88%
bông Dệt 22,610.00 22,795.00 0.82%
Trứng Nông nghiệp 4,432.00 4,464.00 0.72%
Styrene Hóa chất 8,700.00 8,757.00 0.66%
Lint Dệt 15,060.00 15,150.00 0.60%
đường Nông nghiệp 5,874.00 5,904.00 0.51%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 6,846.00 6,878.00 0.47%
Sợi polyester Dệt 7,502.00 7,518.00 0.21%
PTA Dệt 5,762.00 5,774.00 0.21%
đồng Kim loại màu 69,450.00 69,560.00 0.16%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 5,516.00 5,522.00 0.11%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,745.00 2,746.00 0.04%
than hơi nước Năng lượng 795.60 795.60 0.00%
Đậu phộng Nông nghiệp 10,660.00 10,658.00 -0.02%
vàng Kim loại màu 421.12 420.74 -0.09%
Heo Nông nghiệp 14,520.00 14,495.00 -0.17%
Thép không gỉ Thép 17,360.00 17,330.00 -0.17%
bạc Kim loại màu 5,218.00 5,207.00 -0.21%
Methanol Năng lượng 2,755.00 2,749.00 -0.22%
Ethylene glycol Hóa chất 4,393.00 4,381.00 -0.27%
quặng sắt Thép 873.00 870.50 -0.29%
kẽm Kim loại màu 24,400.00 24,330.00 -0.29%
chì Kim loại màu 15,230.00 15,175.00 -0.36%
LLDPE Cao su 8,453.00 8,419.00 -0.40%
thanh dây Thép 4,943.00 4,921.00 -0.45%
Cao su tự nhiên Cao su 13,270.00 13,210.00 -0.45%
PP Cao su 8,180.00 8,134.00 -0.56%
Urê Hóa chất 2,565.00 2,550.00 -0.58%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 9,997.00 9,924.00 -0.73%
kính Vật liệu xây dựng 1,623.00 1,611.00 -0.74%
Bột hạt cải Nông nghiệp 3,226.00 3,201.00 -0.77%
dầu đậu nành Nông nghiệp 8,888.00 8,816.00 -0.81%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,917.00 3,884.00 -0.84%
bắp Nông nghiệp 2,859.00 2,829.00 -1.05%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 6,048.00 5,981.00 -1.11%
PVC Cao su 6,443.00 6,365.00 -1.21%
Cốt thép Thép 4,181.00 4,123.00 -1.39%
Mangan-silicon Thép 7,620.00 7,512.00 -1.42%
sắt silicon Thép 8,390.00 8,264.00 -1.50%
Cuộn cán nóng Thép 4,198.00 4,130.00 -1.62%
dầu cọ Nông nghiệp 7,974.00 7,832.00 -1.78%
than cốc Năng lượng 2,880.00 2,806.50 -2.55%
khí hóa lỏng Năng lượng 5,080.00 4,943.00 -2.70%
Than luyện cốc Năng lượng 1,862.00 1,808.50 -2.87%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.