Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 06/02/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
20 mặt hàng tăng giá,26 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 06/02/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil khí hóa lỏng (1.76%),Bột hạt cải (1.75%),dầu cọ (1.72%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton bạc (-3.68%),kẽm (-2.52%),vàng (-1.57%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 02-03 | 02-06 | ↓↑ |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,875.00 | 4,961.00 | 1.76% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,200.00 | 3,256.00 | 1.75% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,688.00 | 7,820.00 | 1.72% |
Heo | Nông nghiệp | 14,155.00 | 14,370.00 | 1.52% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,870.00 | 3,918.00 | 1.24% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,781.00 | 9,879.00 | 1.00% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,822.00 | 6,888.00 | 0.97% |
Thép không gỉ | Thép | 16,780.00 | 16,875.00 | 0.57% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 10,680.00 | 10,735.00 | 0.51% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,568.00 | 8,610.00 | 0.49% |
Urê | Hóa chất | 2,491.00 | 2,503.00 | 0.48% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,056.00 | 4,075.00 | 0.47% |
sắt silicon | Thép | 7,994.00 | 8,028.00 | 0.43% |
PTA | Dệt | 5,616.00 | 5,636.00 | 0.36% |
PVC | Cao su | 6,215.00 | 6,236.00 | 0.34% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,802.50 | 1,808.50 | 0.33% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,432.00 | 10,462.00 | 0.29% |
Cốt thép | Thép | 4,031.00 | 4,037.00 | 0.15% |
Mangan-silicon | Thép | 7,412.00 | 7,416.00 | 0.05% |
Methanol | Năng lượng | 2,672.00 | 2,673.00 | 0.04% |
than hơi nước | Năng lượng | 795.60 | 795.60 | 0.00% |
quặng sắt | Thép | 846.00 | 846.00 | 0.00% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,705.00 | 12,685.00 | -0.16% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,574.00 | 1,571.00 | -0.19% |
chì | Kim loại màu | 15,310.00 | 15,275.00 | -0.23% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,569.00 | 5,552.00 | -0.31% |
đường | Nông nghiệp | 5,925.00 | 5,905.00 | -0.34% |
than cốc | Năng lượng | 2,743.00 | 2,733.00 | -0.36% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,465.00 | 4,446.00 | -0.43% |
tro soda | Hóa chất | 2,972.00 | 2,959.00 | -0.44% |
PP | Cao su | 7,969.00 | 7,929.00 | -0.50% |
đồng | Kim loại màu | 68,860.00 | 68,490.00 | -0.54% |
Sợi polyester | Dệt | 7,344.00 | 7,304.00 | -0.54% |
bông | Dệt | 22,300.00 | 22,175.00 | -0.56% |
bắp | Nông nghiệp | 2,843.00 | 2,827.00 | -0.56% |
nhôm | Kim loại màu | 19,065.00 | 18,955.00 | -0.58% |
Lint | Dệt | 15,000.00 | 14,900.00 | -0.67% |
thanh dây | Thép | 4,838.00 | 4,804.00 | -0.70% |
LLDPE | Cao su | 8,289.00 | 8,226.00 | -0.76% |
Táo | Nông nghiệp | 8,896.00 | 8,820.00 | -0.85% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,837.00 | 3,803.00 | -0.89% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,253.00 | 4,215.00 | -0.89% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,041.00 | 5,985.00 | -0.93% |
Styrene | Hóa chất | 8,503.00 | 8,392.00 | -1.31% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,593.00 | 2,556.00 | -1.43% |
vàng | Kim loại màu | 421.30 | 414.68 | -1.57% |
kẽm | Kim loại màu | 24,170.00 | 23,560.00 | -2.52% |
bạc | Kim loại màu | 5,274.00 | 5,080.00 | -3.68% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/02/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/02/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 01/02/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 31/01/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 30/01/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/01/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/01/2023