Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 13/03/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
10 mặt hàng tăng giá,36 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 13/03/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil bạc (1.50%),kính (0.94%),PVC (0.89%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Heo (-2.76%),dầu hạt cải dầu (-1.91%),bông (-1.51%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 03-10 | 03-13 | ↓↑ |
bạc | Kim loại màu | 4,800.00 | 4,872.00 | 1.50% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,593.00 | 1,608.00 | 0.94% |
PVC | Cao su | 6,317.00 | 6,373.00 | 0.89% |
vàng | Kim loại màu | 416.88 | 420.36 | 0.83% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,415.00 | 4,439.00 | 0.54% |
Cốt thép | Thép | 4,328.00 | 4,351.00 | 0.53% |
Styrene | Hóa chất | 8,436.00 | 8,472.00 | 0.43% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,987.50 | 1,992.00 | 0.23% |
PTA | Dệt | 5,782.00 | 5,792.00 | 0.17% |
thanh dây | Thép | 4,938.00 | 4,945.00 | 0.14% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,976.00 | 5,976.00 | 0.00% |
đường | Nông nghiệp | 6,291.00 | 6,289.00 | -0.03% |
than cốc | Năng lượng | 2,919.00 | 2,917.00 | -0.07% |
sắt silicon | Thép | 7,840.00 | 7,834.00 | -0.08% |
chì | Kim loại màu | 15,165.00 | 15,150.00 | -0.10% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,720.00 | 10,704.00 | -0.15% |
LLDPE | Cao su | 8,218.00 | 8,203.00 | -0.18% |
đồng | Kim loại màu | 69,140.00 | 68,970.00 | -0.25% |
quặng sắt | Thép | 924.50 | 922.00 | -0.27% |
Mangan-silicon | Thép | 7,382.00 | 7,362.00 | -0.27% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,382.00 | 4,369.00 | -0.30% |
Thép không gỉ | Thép | 15,815.00 | 15,760.00 | -0.35% |
PP | Cao su | 7,750.00 | 7,721.00 | -0.37% |
Sợi polyester | Dệt | 7,342.00 | 7,312.00 | -0.41% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,909.00 | 3,892.00 | -0.43% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,583.00 | 5,556.00 | -0.48% |
bắp | Nông nghiệp | 2,849.00 | 2,835.00 | -0.49% |
Methanol | Năng lượng | 2,575.00 | 2,562.00 | -0.50% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,152.00 | 4,129.00 | -0.55% |
nhôm | Kim loại màu | 18,365.00 | 18,260.00 | -0.57% |
Urê | Hóa chất | 2,472.00 | 2,456.00 | -0.65% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 6,172.00 | 6,132.00 | -0.65% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,849.00 | 4,815.00 | -0.70% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,819.00 | 3,792.00 | -0.71% |
tro soda | Hóa chất | 2,916.00 | 2,893.00 | -0.79% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,063.00 | 3,034.00 | -0.95% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,930.00 | 9,825.00 | -1.06% |
Táo | Nông nghiệp | 8,969.00 | 8,871.00 | -1.09% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,988.00 | 7,900.00 | -1.10% |
kẽm | Kim loại màu | 23,090.00 | 22,830.00 | -1.13% |
Lint | Dệt | 14,435.00 | 14,270.00 | -1.14% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,095.00 | 11,955.00 | -1.16% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,009.00 | 2,973.00 | -1.20% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,660.00 | 8,554.00 | -1.22% |
bông | Dệt | 21,470.00 | 21,145.00 | -1.51% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 9,372.00 | 9,193.00 | -1.91% |
Heo | Nông nghiệp | 16,150.00 | 15,705.00 | -2.76% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 07/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 06/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 03/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 02/03/2023