Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 22/03/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
18 mặt hàng tăng giá,26 hàng giảm và 4 hàng không thay đổi vào ngày 22/03/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil khí hóa lỏng (1.38%),Heo (1.08%),đồng (0.98%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton dầu cọ (-2.56%),dầu đậu nành (-1.98%),thanh dây (-1.90%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 03-21 | 03-22 | ↓↑ |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,360.00 | 4,420.00 | 1.38% |
Heo | Nông nghiệp | 15,750.00 | 15,920.00 | 1.08% |
đồng | Kim loại màu | 67,390.00 | 68,050.00 | 0.98% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,564.00 | 1,579.00 | 0.96% |
Táo | Nông nghiệp | 8,565.00 | 8,625.00 | 0.70% |
LLDPE | Cao su | 8,018.00 | 8,071.00 | 0.66% |
Styrene | Hóa chất | 8,260.00 | 8,304.00 | 0.53% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,603.00 | 2,616.00 | 0.50% |
bông | Dệt | 20,685.00 | 20,775.00 | 0.44% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,577.00 | 3,591.00 | 0.39% |
đường | Nông nghiệp | 6,159.00 | 6,183.00 | 0.39% |
PP | Cao su | 7,515.00 | 7,540.00 | 0.33% |
nhôm | Kim loại màu | 18,110.00 | 18,145.00 | 0.19% |
Lint | Dệt | 13,970.00 | 13,995.00 | 0.18% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,640.00 | 9,655.00 | 0.16% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 11,675.00 | 11,690.00 | 0.13% |
chì | Kim loại màu | 15,335.00 | 15,340.00 | 0.03% |
PVC | Cao su | 6,137.00 | 6,138.00 | 0.02% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,037.00 | 4,037.00 | 0.00% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
Methanol | Năng lượng | 2,510.00 | 2,510.00 | 0.00% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,427.00 | 5,427.00 | 0.00% |
Sợi polyester | Dệt | 7,190.00 | 7,184.00 | -0.08% |
bạc | Kim loại màu | 5,125.00 | 5,114.00 | -0.21% |
sắt silicon | Thép | 7,810.00 | 7,792.00 | -0.23% |
PTA | Dệt | 5,890.00 | 5,874.00 | -0.27% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,371.00 | 4,359.00 | -0.27% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,690.00 | 5,668.00 | -0.39% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,626.00 | 3,610.00 | -0.44% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,301.00 | 4,282.00 | -0.44% |
kẽm | Kim loại màu | 22,370.00 | 22,270.00 | -0.45% |
Thép không gỉ | Thép | 15,400.00 | 15,325.00 | -0.49% |
tro soda | Hóa chất | 2,836.00 | 2,820.00 | -0.56% |
than cốc | Năng lượng | 2,739.50 | 2,719.50 | -0.73% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,694.00 | 5,650.00 | -0.77% |
Cốt thép | Thép | 4,188.00 | 4,154.00 | -0.81% |
Mangan-silicon | Thép | 7,350.00 | 7,282.00 | -0.93% |
bắp | Nông nghiệp | 2,791.00 | 2,763.00 | -1.00% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,845.00 | 1,825.00 | -1.08% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,905.00 | 2,870.00 | -1.20% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,726.00 | 8,620.00 | -1.21% |
Urê | Hóa chất | 2,507.00 | 2,475.00 | -1.28% |
vàng | Kim loại màu | 442.16 | 436.26 | -1.33% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,356.00 | 10,214.00 | -1.37% |
quặng sắt | Thép | 884.50 | 871.50 | -1.47% |
thanh dây | Thép | 4,627.00 | 4,539.00 | -1.90% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,166.00 | 8,004.00 | -1.98% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,658.00 | 7,462.00 | -2.56% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 17/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/03/2023