Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 17/03/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
18 mặt hàng tăng giá,28 hàng giảm và 2 hàng không thay đổi vào ngày 17/03/2023.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Urê (3.00%),sắt silicon (1.87%),PTA (1.34%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Hạt cải dầu (-2.64%),Dầu nhiên liệu (-2.16%),kính (-1.77%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 03-16 | 03-17 | ↓↑ |
Urê | Hóa chất | 2,463.00 | 2,537.00 | 3.00% |
sắt silicon | Thép | 7,682.00 | 7,826.00 | 1.87% |
PTA | Dệt | 5,536.00 | 5,610.00 | 1.34% |
Mangan-silicon | Thép | 7,252.00 | 7,346.00 | 1.30% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 9,715.00 | 9,785.00 | 0.72% |
PP | Cao su | 7,526.00 | 7,564.00 | 0.50% |
Heo | Nông nghiệp | 15,970.00 | 16,050.00 | 0.50% |
chì | Kim loại màu | 15,260.00 | 15,335.00 | 0.49% |
LLDPE | Cao su | 7,995.00 | 8,032.00 | 0.46% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 7,750.00 | 7,784.00 | 0.44% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 10,440.00 | 10,478.00 | 0.36% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,435.00 | 4,447.00 | 0.27% |
bắp | Nông nghiệp | 2,827.00 | 2,832.00 | 0.18% |
nhôm | Kim loại màu | 18,135.00 | 18,165.00 | 0.17% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 2,994.00 | 2,997.00 | 0.10% |
Methanol | Năng lượng | 2,499.00 | 2,501.00 | 0.08% |
vàng | Kim loại màu | 431.54 | 431.76 | 0.05% |
đường | Nông nghiệp | 6,130.00 | 6,131.00 | 0.02% |
Thép không gỉ | Thép | 15,775.00 | 15,775.00 | 0.00% |
than hơi nước | Năng lượng | 801.40 | 801.40 | 0.00% |
than cốc | Năng lượng | 2,785.50 | 2,784.50 | -0.04% |
Sợi polyester | Dệt | 7,026.00 | 7,012.00 | -0.20% |
tro soda | Hóa chất | 2,827.00 | 2,818.00 | -0.32% |
đồng | Kim loại màu | 66,930.00 | 66,690.00 | -0.36% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 1,881.50 | 1,874.00 | -0.40% |
PVC | Cao su | 6,196.00 | 6,170.00 | -0.42% |
Cốt thép | Thép | 4,255.00 | 4,234.00 | -0.49% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 5,491.00 | 5,461.00 | -0.55% |
bông | Dệt | 20,835.00 | 20,720.00 | -0.55% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 3,751.00 | 3,730.00 | -0.56% |
thanh dây | Thép | 4,740.00 | 4,712.00 | -0.59% |
quặng sắt | Thép | 911.00 | 905.50 | -0.60% |
Styrene | Hóa chất | 8,199.00 | 8,149.00 | -0.61% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 11,730.00 | 11,655.00 | -0.64% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,357.00 | 4,329.00 | -0.64% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 5,980.00 | 5,940.00 | -0.67% |
kẽm | Kim loại màu | 22,375.00 | 22,200.00 | -0.78% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 8,240.00 | 8,170.00 | -0.85% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 8,862.00 | 8,775.00 | -0.98% |
Táo | Nông nghiệp | 8,807.00 | 8,711.00 | -1.09% |
bạc | Kim loại màu | 5,078.00 | 5,021.00 | -1.12% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,091.00 | 4,044.00 | -1.15% |
Lint | Dệt | 14,025.00 | 13,845.00 | -1.28% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,656.00 | 3,603.00 | -1.45% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 4,441.00 | 4,371.00 | -1.58% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,582.00 | 1,554.00 | -1.77% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 2,687.00 | 2,629.00 | -2.16% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 5,956.00 | 5,799.00 | -2.64% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 16/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 14/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 13/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 10/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 09/03/2023
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 08/03/2023