SunSirs--Tập đoàn Dữ liệu Hàng hóa Trung Quốc

Đăng nhập Tham gia bây giờ
Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 23/03/2023
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi, 22 mặt hàng tăng giá,25 hàng giảm và 1 hàng không thay đổi vào ngày 23/03/2023. Tăng lớn nhất là Fuel Oil kính (1.90%),bạc (1.25%),Urê (1.05%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton tro soda (-14.96%),dầu hạt cải dầu (-2.10%),dầu cọ (-2.09%).
Hàng hoá Lĩnh vực 03-22 03-23 ↓↑
kính Vật liệu xây dựng 1,579.00 1,609.00 1.90%
bạc Kim loại màu 5,114.00 5,178.00 1.25%
Urê Hóa chất 2,475.00 2,501.00 1.05%
Sợi polyester Dệt 7,184.00 7,244.00 0.84%
đường Nông nghiệp 6,183.00 6,232.00 0.79%
đồng Kim loại màu 68,050.00 68,500.00 0.66%
sắt silicon Thép 7,792.00 7,842.00 0.64%
nhôm Kim loại màu 18,145.00 18,250.00 0.58%
Ethylene glycol Hóa chất 4,037.00 4,058.00 0.52%
Methanol Năng lượng 2,510.00 2,521.00 0.44%
Đậu nành 1 Nông nghiệp 5,427.00 5,447.00 0.37%
Than luyện cốc Năng lượng 1,825.00 1,831.50 0.36%
Hạt cải dầu Nông nghiệp 5,650.00 5,670.00 0.35%
Táo Nông nghiệp 8,625.00 8,653.00 0.32%
chì Kim loại màu 15,340.00 15,385.00 0.29%
Bột gỗ Vật liệu xây dựng 5,668.00 5,684.00 0.28%
Cao su tự nhiên Cao su 11,690.00 11,720.00 0.26%
vàng Kim loại màu 436.26 437.18 0.21%
Styrene Hóa chất 8,304.00 8,313.00 0.11%
PP Cao su 7,540.00 7,548.00 0.11%
than cốc Năng lượng 2,719.50 2,721.50 0.07%
khí hóa lỏng Năng lượng 4,420.00 4,423.00 0.07%
than hơi nước Năng lượng 801.40 801.40 0.00%
Lint Dệt 13,995.00 13,990.00 -0.04%
Dầu nhiên liệu Năng lượng 2,616.00 2,614.00 -0.08%
bắp Nông nghiệp 2,763.00 2,760.00 -0.11%
bông Dệt 20,775.00 20,735.00 -0.19%
kẽm Kim loại màu 22,270.00 22,215.00 -0.25%
Bitum Vật liệu xây dựng 3,591.00 3,582.00 -0.25%
Thép không gỉ Thép 15,325.00 15,285.00 -0.26%
Mangan-silicon Thép 7,282.00 7,260.00 -0.30%
PTA Dệt 5,874.00 5,856.00 -0.31%
Cuộn cán nóng Thép 4,282.00 4,267.00 -0.35%
LLDPE Cao su 8,071.00 8,042.00 -0.36%
Heo Nông nghiệp 15,920.00 15,815.00 -0.66%
Cốt thép Thép 4,154.00 4,125.00 -0.70%
Đậu phộng Nông nghiệp 10,214.00 10,136.00 -0.76%
Ngày đỏ Nông nghiệp 9,655.00 9,575.00 -0.83%
quặng sắt Thép 871.50 864.00 -0.86%
thanh dây Thép 4,539.00 4,498.00 -0.90%
PVC Cao su 6,138.00 6,069.00 -1.12%
Trứng Nông nghiệp 4,359.00 4,307.00 -1.19%
Bột hạt cải Nông nghiệp 2,870.00 2,834.00 -1.25%
Bột đậu nành Nông nghiệp 3,610.00 3,559.00 -1.41%
dầu đậu nành Nông nghiệp 8,004.00 7,884.00 -1.50%
dầu cọ Nông nghiệp 7,462.00 7,306.00 -2.09%
dầu hạt cải dầu Nông nghiệp 8,620.00 8,439.00 -2.10%
tro soda Hóa chất 2,820.00 2,398.00 -14.96%
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.