Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 29/04/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
35 mặt hàng tăng giá,13 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 29/04/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Dầu nhiên liệu (3.85%),Ethylene glycol (3.80%),quặng sắt (2.52%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton Urê (-1.81%),Than luyện cốc (-1.52%),Thép không gỉ (-1.36%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 04-28 | 04-29 | ↓↑ |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 4,077.00 | 4,234.00 | 3.85% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,762.00 | 4,943.00 | 3.80% |
quặng sắt | Thép | 834.50 | 855.50 | 2.52% |
Sợi polyester | Dệt | 7,724.00 | 7,904.00 | 2.33% |
PTA | Dệt | 6,126.00 | 6,266.00 | 2.29% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 11,904.00 | 12,148.00 | 2.05% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,150.00 | 9,314.00 | 1.79% |
Styrene | Hóa chất | 9,626.00 | 9,788.00 | 1.68% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 4,148.00 | 4,205.00 | 1.37% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,640.00 | 12,810.00 | 1.34% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,771.00 | 3,820.00 | 1.30% |
vàng | Kim loại màu | 399.08 | 404.04 | 1.24% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,448.00 | 6,520.00 | 1.12% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 6,012.00 | 6,075.00 | 1.05% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 7,172.00 | 7,238.00 | 0.92% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,124.00 | 6,180.00 | 0.91% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 13,905.00 | 14,029.00 | 0.89% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 11,382.00 | 11,482.00 | 0.88% |
chì | Kim loại màu | 15,430.00 | 15,555.00 | 0.81% |
PP | Cao su | 8,583.00 | 8,651.00 | 0.79% |
Lint | Dệt | 21,495.00 | 21,655.00 | 0.74% |
Cốt thép | Thép | 4,831.00 | 4,863.00 | 0.66% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,922.00 | 4,953.00 | 0.63% |
bắp | Nông nghiệp | 3,009.00 | 3,027.00 | 0.60% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,840.00 | 1,851.00 | 0.60% |
LLDPE | Cao su | 8,671.00 | 8,717.00 | 0.53% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,030.00 | 4,049.00 | 0.47% |
Heo | Nông nghiệp | 18,420.00 | 18,505.00 | 0.46% |
tro soda | Hóa chất | 2,972.00 | 2,985.00 | 0.44% |
thanh dây | Thép | 5,308.00 | 5,326.00 | 0.34% |
kẽm | Kim loại màu | 27,720.00 | 27,775.00 | 0.20% |
Methanol | Năng lượng | 2,686.00 | 2,691.00 | 0.19% |
đồng | Kim loại màu | 73,210.00 | 73,330.00 | 0.16% |
sắt silicon | Thép | 9,936.00 | 9,948.00 | 0.12% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,801.00 | 4,806.00 | 0.10% |
Táo | Nông nghiệp | 9,346.00 | 9,342.00 | -0.04% |
bạc | Kim loại màu | 4,923.00 | 4,920.00 | -0.06% |
PVC | Cao su | 8,603.00 | 8,594.00 | -0.10% |
bông | Dệt | 27,780.00 | 27,735.00 | -0.16% |
nhôm | Kim loại màu | 20,860.00 | 20,820.00 | -0.19% |
đường | Nông nghiệp | 5,881.00 | 5,869.00 | -0.20% |
than cốc | Năng lượng | 3,552.00 | 3,540.00 | -0.34% |
Mangan-silicon | Thép | 8,536.00 | 8,504.00 | -0.37% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,135.00 | 12,005.00 | -1.07% |
than hơi nước | Năng lượng | 821.80 | 812.00 | -1.19% |
Thép không gỉ | Thép | 19,480.00 | 19,215.00 | -1.36% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,826.50 | 2,783.50 | -1.52% |
Urê | Hóa chất | 2,981.00 | 2,927.00 | -1.81% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 28/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 27/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 26/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/04/2022