Biểu đồ giá hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc - 26/04/2022
SunSirs đánh giá rằng trong Hợp đồng thống trị hợp đồng tương lai hàng hóa Trung Quốc theo dõi,
9 mặt hàng tăng giá,39 hàng giảm và 0 hàng không thay đổi vào ngày 26/04/2022.
Tăng lớn nhất là Fuel Oil Urê (2.74%),Táo (2.54%),thanh dây (0.85%), trong khi giảm mạnh nhất là Cotton kính (-4.85%),Ethylene glycol (-3.88%),dầu cọ (-3.80%).
Hàng hoá | Lĩnh vực | 04-25 | 04-26 | ↓↑ |
Urê | Hóa chất | 2,808.00 | 2,885.00 | 2.74% |
Táo | Nông nghiệp | 8,608.00 | 8,827.00 | 2.54% |
thanh dây | Thép | 5,275.00 | 5,320.00 | 0.85% |
Bitum | Vật liệu xây dựng | 3,887.00 | 3,912.00 | 0.64% |
Đậu phộng | Nông nghiệp | 9,054.00 | 9,100.00 | 0.51% |
Ngày đỏ | Nông nghiệp | 12,295.00 | 12,355.00 | 0.49% |
than hơi nước | Năng lượng | 813.20 | 816.60 | 0.42% |
bắp | Nông nghiệp | 2,981.00 | 2,991.00 | 0.34% |
Hạt cải dầu | Nông nghiệp | 6,274.00 | 6,293.00 | 0.30% |
PTA | Dệt | 6,032.00 | 6,000.00 | -0.53% |
Sợi polyester | Dệt | 7,754.00 | 7,712.00 | -0.54% |
Mangan-silicon | Thép | 8,594.00 | 8,542.00 | -0.61% |
khí hóa lỏng | Năng lượng | 5,897.00 | 5,861.00 | -0.61% |
Đậu nành 1 | Nông nghiệp | 6,150.00 | 6,112.00 | -0.62% |
Heo | Nông nghiệp | 18,405.00 | 18,280.00 | -0.68% |
PP | Cao su | 8,599.00 | 8,535.00 | -0.74% |
đường | Nông nghiệp | 5,941.00 | 5,894.00 | -0.79% |
chì | Kim loại màu | 15,715.00 | 15,590.00 | -0.80% |
Lint | Dệt | 21,295.00 | 21,110.00 | -0.87% |
Trứng | Nông nghiệp | 4,843.00 | 4,799.00 | -0.91% |
Bột đậu nành | Nông nghiệp | 4,020.00 | 3,982.00 | -0.95% |
Cốt thép | Thép | 4,863.00 | 4,817.00 | -0.95% |
Bột hạt cải | Nông nghiệp | 3,681.00 | 3,644.00 | -1.01% |
LLDPE | Cao su | 8,735.00 | 8,646.00 | -1.02% |
vàng | Kim loại màu | 405.18 | 400.86 | -1.07% |
Styrene | Hóa chất | 9,564.00 | 9,454.00 | -1.15% |
sắt silicon | Thép | 10,368.00 | 10,248.00 | -1.16% |
Cuộn cán nóng | Thép | 4,965.00 | 4,907.00 | -1.17% |
bạc | Kim loại màu | 5,039.00 | 4,980.00 | -1.17% |
PVC | Cao su | 8,678.00 | 8,573.00 | -1.21% |
đồng | Kim loại màu | 74,040.00 | 73,100.00 | -1.27% |
Than luyện cốc | Năng lượng | 2,916.00 | 2,878.50 | -1.29% |
dầu hạt cải dầu | Nông nghiệp | 13,657.00 | 13,466.00 | -1.40% |
bông | Dệt | 27,115.00 | 26,685.00 | -1.59% |
Cao su tự nhiên | Cao su | 12,865.00 | 12,660.00 | -1.59% |
Dầu nhiên liệu | Năng lượng | 3,971.00 | 3,890.00 | -2.04% |
Thép không gỉ | Thép | 19,505.00 | 19,065.00 | -2.26% |
Methanol | Năng lượng | 2,787.00 | 2,720.00 | -2.40% |
kẽm | Kim loại màu | 28,075.00 | 27,360.00 | -2.55% |
than cốc | Năng lượng | 3,717.00 | 3,620.00 | -2.61% |
nhôm | Kim loại màu | 21,265.00 | 20,660.00 | -2.85% |
dầu đậu nành | Nông nghiệp | 11,266.00 | 10,938.00 | -2.91% |
quặng sắt | Thép | 830.00 | 805.50 | -2.95% |
Bột gỗ | Vật liệu xây dựng | 7,038.00 | 6,818.00 | -3.13% |
tro soda | Hóa chất | 2,997.00 | 2,893.00 | -3.47% |
dầu cọ | Nông nghiệp | 11,572.00 | 11,132.00 | -3.80% |
Ethylene glycol | Hóa chất | 4,924.00 | 4,733.00 | -3.88% |
kính | Vật liệu xây dựng | 1,938.00 | 1,844.00 | -4.85% |
Danh sách giao dịch kỳ hạn đề cập đến bảng giá hợp đồng chính của thị trường giao dịch kỳ hạn Trung Quốc, bao gồm giá của hơn 20 mặt hàng từ ba sàn giao dịch hàng hóa kỳ hạn lớn nhất tại Trung Quốc và có thể được sử dụng làm tham chiếu cho giá giao dịch giao ngay trong ngày. Thời gian cập nhật: 16:30.
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 25/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 22/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 21/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 20/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 19/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 18/04/2022
- Bảng xếp hạng giao dịch kỳ hạn - 15/04/2022